Results
|
|
Tự học Microsoft Internet Explorer 5 trong 24 giờ / Nguyễn Văn Hoàng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 004.67 NG-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.67 NG-H 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (14)Call number: 004.67 NG-H 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Huế - đất mẹ của tôi / Đào Hoa Nữ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thuận Hoá : Nxb. Thuận Hoá, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 770.9597 ĐA-N 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý giải các hiện tượng dị thường / Đỗ Kiên Cường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Nxb.: Trẻ, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 001.9 ĐO-C 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 ĐO-C 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 ĐO-C 2000.
|
|
|
Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 519.2076 ĐI-G 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 519.2076 ĐI-G 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Hai nhà : tiểu thuyết / Lê Lựu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 LE-L 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 LE-L 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 LE-L 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922334 LE-L 2000, ...
|
|
|
C.Mác và Ph.Ăng-Ghen : toàn tập. Tập 42 / C.Mác, Ph.Ăng-Ghen by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 335.4 MAR(42) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 335.4 MAR(42) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4 MAR(42) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 335.4 MAR(42) 2000, ...
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên : Lý thuyết / Tống Đình Quỳ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 005.133 TO-Q 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.133 TO-Q 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (9)Call number: 005.133 TO-Q 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Khoa học nhận dạng / Bs. : Lê Giảng by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 138 KHO 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 138 KHO 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 138 KHO 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 138 KHO 2000.
|
|
|
Tội ác và trừng phạt : tiểu thuyết. Hai tập. Tập 2 / F.Đôxtôiepxki ; Ngd. : Cao Xuân Hạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 ĐOX(2) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 ĐOX(2) 2000. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Văn học khu vực Đông Nam Á / Cb. : Đức Ninh ; Đỗ Thu Hà ... [et al.] by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (200)Call number: 895 VAN 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Phác thảo chân dung văn hoá Việt Nam / Cb. : Trần Đình Nghiêm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính tri quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 PHA 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 PHA 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.09597 PHA 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.09597 PHA 2000.
|
|
|
Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 10, 1960-1962 by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(10) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(10) 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Để hiểu biết 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung quốc / Lương Duy Thứ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (31)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Từ điển du lịch dã ngoại Việt Nam 2000 : đất Việt mến yêu / Phạm Côn Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910.3 PH-S 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 910.3 PH-S 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.3 PH-S 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|