Results
|
|
|
|
|
Tuyển tập truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi / Tuyển chọn : Ngọc Bảo by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9223 TUY 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 TUY 2003.
|
|
|
Một thiên tài tình báo / Viết Linh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223 VI-L 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 VI-L 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9223 VI-L 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223 VI-L 2003.
|
|
|
Cuộc bàn giao vĩnh cửu. Hồn khen : thơ, Trường ca / Nguyễn Thị Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 NG-H 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-H 2003.
|
|
|
Từ điển thuật ngữ luật pháp và hợp đồng kinh tế Việt - Anh / Lê Văn Thài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597003 LE-T 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597003 LE-T 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597003 LE-T 2003.
|
|
|
Từ điển hành chính / Cb. : Tô Tử Hạ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 351.03 TUĐ 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 351.03 TUĐ 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển y học : Hội chứng - dấu hiệu - bệnh tật / Cb. : Đinh Văn Chí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 610.3 TUĐ 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 610.3 TUĐ 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 610.3 TUĐ 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 610.3 TUĐ 2003.
|
|
|
Hướng dẫn giải bài tập hàm biến phức / Nguyễn Thuỷ Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (65)Call number: 515 NG-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 515 NG-T 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (8)Call number: 515 NG-T 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (5). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (12).
|
|
|
|
|
|
Động lực học các phản ứng hoá học / Đặng Ứng Vận by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 541 ĐA-V 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (11)Call number: 541 ĐA-V 2003, ...
|
|
|
追思 : 謝希德教授紀念文集 / 主編: 潘國驹 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Singapore : 八方文化企業公司, 2003
Title translated: Hoài niệm : Tuyển văn kỉ niệm nhà giáo Tạ Hy Đức.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 379.51 HOA 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Vợ chồng như...thớt với dao! : truyện vui / Trần Khải Thanh Thuỷ by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 TR-T 2003. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Từ điển chữ Nôm Tày / Cb. : Hoàng Triều Ân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2003.
|
|
|
|
|
|
Visual Foxpro & SQL Server / Cb. :Nguyễn Ngọc Minh ; Hoàng Đức Hải ; Hđ . : Phương Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.13 VIS 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 VIS 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.13 VIS 2003, ...
|
|
|
Sinh học người / Nguyễn Văn Yên by
Edition: In lần 2, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (43)Call number: 612 NG-Y 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 612 NG-Y 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 612 NG-Y 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (7). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|