Refine your search

Your search returned 14730 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Văn học Việt Nam thế kỷ XX. Quyển 1. Tập 29, tiểu thuyết 1945 - 1975 / Cb. : Mai Quốc Liên ; Bs. : Chu Giang, Nguyễn Cừ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92208 VAN(1.29) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 VAN(1.29) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 VAN(1.29) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92208 VAN(1.29) 2006, ...

Công nghiệp hoá chất / Tổng Công ty hóa chất Việt Nam by
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2001-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 661. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 661.

Người làm báo / Trung ương Hội nhà báo Việt Nam by
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2001-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 070. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 070.

Kinh tế Việt Nam 2001 = Vietnam's economy in 2001
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 330.9597 KIN 2002, ...

Niên giám thống kê 1996 = Statistical Yearbook 1996
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 315.97 NIE 1997, ...

Những ngả đường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Publication details: H. : CAND, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 HO-T 1986.

Nhàn đàm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9228 NHA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9228 NHA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9228 NHA 2007.

Tạp bút / Tô Hoài by
Edition: Tái bản
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922834 TO-H 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TO-H 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922834 TO-H 2007, ...

Quê người : tiểu thuyết / Tô Hoài by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 TO-H 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TO-H 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TO-H 2007, ...

Những dấu chân lịch sử : tùy bút / Võ Văn Trực by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922834 VO-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 VO-T 2007, ...

Gốc cây, cục đá và ngôi sao. Danh thắng miền Nam / Sơn Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 SO-N 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 SO-N 2006.

Tuyển truyện ngắn được giải Tạp chí Văn nghệ Quân đội / Tuyển chọn : Nguyễn Bảo, Khuất Quang Thuỵ, Sương Nguyệt Minh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223008 TUY 2007.

Gió lẻ và 9 câu chuyện khác / Nguyễn Ngọc Tư by
Edition: Bản in lần đầu
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92234 NG-T 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 NG-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 NG-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 NG-T 2008.

Thương nhớ mười hai (Ký). Tuyển tập Vũ Bằng. Phần 1 by Series: Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 VU-B(1) 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 VU-B(1) 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 VU-B(1) 2015.

Tuyển tập Kim Lân by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 KI-L 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 KI-L 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 KI-L 2015.

Chuyện hoa chuyện quả : Tập truyện ngắn / Phạm Hổ by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 PH-H 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 PH-H 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 PH-H 2015.

Lịch sử Quốc hội Việt Nam. Tập 1, 1946-1960 / Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 328.597 LIC(1) 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 328.597 LIC(1) 2016. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Năm mươi năm ngoại giao Việt Nam 1945 - 1995 [2 tập] / Lưu, Văn Lợi by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 1996-1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 327.597 LU-L 1998, ...

Những ràng buộc đối với tăng trưởng / Chủ biên: Nguyễn Đức Thành by Series: Báo cáo thường niên kinh tế Việt Nam 2014
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.9597 NHU 2014, ...

Trần Nhân Tông : Thiền lạc và thi hứng / Nguyễn Kim Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7024 NG-S 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7024 NG-S 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7024 NG-S 2017.

Pages