Results
|
|
中国小书院 : 中国故事.节日故事 / 主编:余非鱼 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 长春 : 吉林摄影出版社, 2006
Title translated: Tiểu thư viện Trung Quốc: Câu chuyện ngày lễ Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 395 TIE 2006, ...
|
|
|
Trung Quốc sau khi gia nhập WTO thành công và thách thức / Cb. : Võ Đại Lược by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 337.1 TRU 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337.1 TRU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 337.1 TRU 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 337.1 TRU 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Hiện đại hóa giáo dục / Chủ biên: Vương Bân Thái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 370.951 HIE 2014.
|
|
|
科枝汉语教程 = Scientific chinese. 2册 / 黄慰平 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 天津 : 天津大学, 1990
Title translated: Giáo trình Hán ngữ khoa học kỹ thuật = Scientific chinese.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.180071 HOA(2) 1990.
|
|
|
中学古诗文疑难词语辨析 / 王大谦 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 对外贸易教育, 1989
Title translated: Phân biệt từ ngữ khó trong văn thơ cổ trung học.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 VUO 1989.
|
|
|
三国志故事选译
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海古籍, 19??
Title translated: Tuyển dịch câu chuyện Tam quốc chí.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.108 TUY 19??.
|
|
|
H���ng L��u M���ng . T���p 5 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : V��n ngh��»‡ Tp HCM, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 TOA(5) 1989.
|
|
|
中学语文教学伦
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 广西 : 广西师范大学, 1989
Title translated: Luận về dạy học môn ngữ văn trung học.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.101 LUA 1989, ...
|
|
|
小雨点 / 陈蘅哲 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海: 上海书店, 1985
Title translated: Tiểu Vũ Điểm.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 TRA 1985.
|
|
|
|
|
|
Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : dệt
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(D) 1987.
|
|
|
Từ điển danh ngôn thơ lịch đại / Lã Tự Dương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Tác gia, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 LA 1988.
|
|
|
Từ điển đọc kỹ thưởng thức thơ ca Đường Tống
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 TUĐ 1988.
|
|
|
常用汉字繁简对照五体钢笔字帖 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 广西: 广西教育, 1991
Title translated: Viết chữ bằng bút sắt 5 thể loại đối chiếu chữ phồn thể và giản thể.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.11 TRU 1991, ...
|
|
|
Kho tàng truyện thần quái Trung Quốc. Tập 1 / Ngd. : Kim Dao, Kim Y by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.20951 KHO(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.20951 KHO(1) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.20951 KHO(1) 1998, ...
|
|
|
Toàn cảnh cung đình Trung Hoa / Bs. : Nguyễn Tôn Nhân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.13 TOA 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.13 TOA 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.13 TOA 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lão tử đạo đức kinh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 LAO 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 LAO 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 LAO 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 LAO 2005.
|