Results
|
|
Tấm ván phóng dao : tiểu thuyết / Mạc Can by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 MA-C 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 MA-C 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 MA-C 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 MA-C 2004.
|
|
|
Chuyện xảy ra ở London / Julia Quinn; Người dịch: Dạ Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 813 QUI 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813 QUI 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 QUI 2012. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới. Tập 2 / Nguyễn Phan Hách, Hồ Anh Thái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233408 TIE(NG-H) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TIE(NG-H) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 TIE(NG-H) 2003.
|
|
|
Lịch sử Việt Nam / Viện Sử học. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam by
- Vũ, Duy Mền
- Nguyễn, Hữu Tâm
- Nguyễn, Đức Nhuệ
- Trương, Thị Yến
- Trần, Thị Vinh
- Hà, Mạnh Khoa
- Nguyễn, Thị Phương Chi
- Đỗ, Đức Hùng
- Đinh, Thị Thu Cúc
- Tạ, Thị Thúy
- Nguyễn, Văn Nhật
- Trần, Đức Cường
- Nguyễn, Ngọc Mão
- Lê, Trung Dũng
- Nguyễn, Thị Hồng Vân
- Lưu, Thị Tuyết Vân
- Đỗ, Thị Nguyệt Quang
- Đinh, Quang Hải
- Nguyễn, Hữu Đạo
Edition: Tái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (15)Call number: 959.7 LIC 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (13)Call number: 959.7 LIC 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (15)Call number: 959.7 LIC 2017, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Sưu tập trọn bộ Tiền Phong : 1945-1946. Quyển 1. Số 1-số 13
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 SUU(1) 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 SUU(1) 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 SUU(1) 1996, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92233408 SUU(1) 1996, ...
|
|
|
Gương sáng chí bền
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 GUO 2005.
|
|
|
Đồng tháng Tám, thơ. Anh vẫn hành quân, thơ. Sen quê Bác, thơ / Trần Hữu Thung by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TR-T 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TR-T 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 TR-T 2015.
|
|
|
|
|
|
Những người đàn ông : tập truyện ngắn / Nguyễn Hào Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 NG-H 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-H 1995. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-H 1995, ...
|
|
|
Quá khứ là miền đất lạ / Gianrico Carofiglio; Người dịch: Trần Hồng Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 853 CAR 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 853 CAR 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 853 CAR 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 853 CAR 2012.
|
|
|
Franz Kafka tuyển tập tác phẩm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.8 KAF 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.8 KAF 2002. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Những người dịch văn học Việt Nam / Cb. : Hoàng Thuý Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 418 NHU 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 418 NHU 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 418 NHU 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 418 NHU 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Qua những trang văn : phê bình, tiểu luận. Tập 1 / Vũ Ngọc Phan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 VU-P(1) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 VU-P(1) 2000.
|
|
|
Những năm tháng ấy : hồi ký. Tập 2 / Vũ Ngọc Phan by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Other title: - Vũ Ngọc Phan tác phẩm. Tập 2
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 VU-P(2) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 VU-P(2) 2000.
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 19 / Bs. : Ngô Văn Phú, by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NHA(19) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NHA(19) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NHA(19) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NHA(19) 2002.
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 20 / Bs. : Ngô Văn Phú, Nguyễn Phan Hách, Nguyễn Thị Anh Thư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NHA(20) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NHA(20) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NHA(20) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NHA(20) 2002.
|
|
|
Việt Nam thi văn hợp tuyển / Dương Quảng Hàm by
Edition: Tái bản theo đúng bản in lần đầu 1943
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92208 DU-H 1998, ...
|
|
|
Truyện ngắn & bút ký / Anh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 AN-Đ 2002, ...
|
|
|
Truyện vừa chọn lọc. Tập 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 TRU(1) 2002.
|
|
|
Song ngoại : tiểu thuyết / Quỳnh Dao ; Ngd. : Liêu Quốc Nhĩ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 QUY 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 QUY 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.13 QUY 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.13 QUY 1999, ...
|