Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn bản chính sách chăn nuôi
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.082 VAN 1981.
|
|
|
Sổ tay điều tra quy hoạch rừng
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634.92 SOT 1978. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.92 SOT 1978.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình cây lúa / Đinh Văn Lữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 633.1 ĐI-L 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.1 ĐI-L 1978.
|
|
|
Giáo trình côn trùng nông nghiệp. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 632.7 GIA(1) 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 632.7 GIA(1) 1980.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu hoá học đất vùng bắc Việt Nam / Nguyễn Vy, Trần Khải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 631.4 NG-V 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.4 NG-V 1978. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 631.4 NG-V 1978.
|
|
|
Cây rừng / Cao Thuỷ Chung, Nguyễn Bội Quỳnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.9 CA-C 19??.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Một số kết quả nghiên cứu kỹ thuật nông lâm nghiệp
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.99 MOT 1960.
|
|
|
Cây lúa và kỹ thuật trồng lúa / Bùi Huy Đáp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.18 BU-Đ 1957.
|
|
|
Làm thế nào để tăng vụ lúa và hoa màu / Ưng Định by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633 UN-Đ 1957.
|
|
|
Trồng rừng thông / Lâm Công Định by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.9751 LA-Đ 1977.
|
|
|
Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Xuân Tiến, Nguyễn An Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.5 NG-T 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.5 NG-T 1983.
|