Results
|
|
Đạo giáo với văn hoá Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.6 NG-D 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.6 NG-D 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.6 NG-D 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Trận chiến Điện Biên Phủ / Jules Roy ; Ngd. : Ngô Bình Lâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 ROY 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 ROY 2004.
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập Vũ Cao / Tuyển chọn : Ngô Vĩnh Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 VU-C 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 VU-C 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 VU-C 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 VU-C 2002.
|
|
|
Một kiếp người : tiểu thuyết / Nguyễn Công Hoan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922332 NG-H 1989, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NG-H 1989.
|
|
|
Nhớ về một thủa / Nguyễn Công Hoan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 NG-H 1993. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NG-H 1993.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghệ thuật lãnh đạo / Auren Uris by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 URI 1996, ...
|
|
|
Khoa học và công nghệ thế giới : những năm đầu thế kỷ XXI
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 600 KHO 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 600 KHO 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 600 KHO 2006.
|
|
|
|
|
|
Những điều cần biết về hôn lễ truyền thống / Trương Thìn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 392.5 TR-T 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 392.5 TR-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 392.5 TR-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 392.5 TR-T 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ nghệ lấy Tây : phóng sự / Vũ Trọng Phụng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922832 VU-P 1989.
|
|
|
Gương sáng danh nhân : Lễ / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.
|
|
|
Kinh tế - xã hội đô thị Thăng Long - Hà Nội thế kỷ XVII, XVIII, XIX / Nguyễn Thừa Hỷ by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 NG-H 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 NG-H 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 NG-H 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 NG-H 2010.
|
|
|
|
|
|
|