Results
|
|
Nghìn khuôn mặt Thăng Long / Lý Khắc Cung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9223 LY-C 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 LY-C 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.9223 LY-C 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9223 LY-C 2003, ...
|
|
|
Truyện điển tích / Phan Huy Đông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.2 PH-Đ 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.2 PH-Đ 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 PH-Đ 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.2 PH-Đ 2003.
|
|
|
Những vấn đề văn hoá Việt Nam đương đại. Tập 2 / Huỳnh Khái Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.09597 HU-V(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 HU-V(2) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 HU-V(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.09597 HU-V(2) 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Văn hoá vì sự phát triển / Lê Như Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306 LE-H 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306 LE-H 2002.
|
|
|
Hồ Cẩm Đào nhà lãnh đạo xuyên thế kỷ của Trung Quốc / Hà Trung Thạch ; Ngd. : Dương Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 320.092 HA-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.092 HA-T 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 320.092 HA-T 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 320.092 HA-T 2002, ...
|
|
|
Những vấn đề tâm lý và văn hoá hiện đại / Cb. : Đặng Phương Kiệt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 306 NHU 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 306 NHU 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306 NHU 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306 NHU 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tạp văn / Lỗ Tấn ; Tuyển dịch: Trương Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.18 LO 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.18 LO 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.18 LO 2003, ...
|
|
|
Hương ước cổ Hà Tây / Ngd. : Nguyễn Tá Nhí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà tây : Sở VHTT, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 340.5 HUO 1993.
|
|
|
|
|
|
Truyện ngắn tình yêu / Tuyển chọn: Ngọc Bích, Thùy Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223 TRU 2002.
|
|
|
|
|
|
Mấy vấn đề triết học văn hoá / Nguyễn Huy Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 181 NG-H 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-H 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 181 NG-H 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181 NG-H 2002, ...
|
|
|
Phía sau thảm họa / Nelson Demille ; Ngd. : Trần Quý Dương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 813 DEM 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 DEM 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813 DEM 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 DEM 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|