Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Người không mang họ : Huyền thoại và sự thật / Quang Long by Series: Phóng sự - bút ký của Quang Long
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92284 QU-L 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92284 QU-L 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92284 QU-L 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92284 QU-L 2012.
|
|
|
Người Quảng đi ăn mì Quảng: tạp văn / Nguyễn Nhật Ánh by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM. : Nxb. Trẻ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 NG-A 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 NG-A 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 NG-A 2012. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Xung đột văn hóa và đấu tranh văn hóa : sách tham khảo / Nguyễn Chí Tình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306 NG-T 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306 NG-T 2012. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Để học tốt sinh học 10 / Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân by
Edition: Tái bản có chỉnh lý theo Chương trình giảm tải
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : ĐHQGTPHCM , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 570.76 NG-S 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 570.76 NG-S 2012, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quê hương những dấu ấn và kỷ niệm : Tập truyện ký / Vũ Trung Tạng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 VU-T 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 VU-T 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đi tìm xuất xứ thơ Hồ Chí Minh / Lê Xuân Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92213409 HO-M(LE-Đ) 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213409 HO-M(LE-Đ) 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92213409 HO-M(LE-Đ) 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92213409 HO-M(LE-Đ) 2012.
|
|
|
Giáo trình Lịch sử Việt Nam. Tập 4, Từ 1858-1918 / Cb. : Nguyễn Ngọc Cơ ; Trần Đức Cường by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.703 GIA(4) 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 GIA(4) 2012. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
Những cô em gái : truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh by
Edition: In lần 20
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-A 2012, ...
|
|
|
Nữ sinh : Tập truyện / Nguyễn Nhật Ánh by
Edition: In lần 24
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-A 2012, ...
|
|
|
Giáo trình thanh toán quốc tế / Chủ biên: Hà Văn Hội by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (184)Call number: 332.155071 HA-H 2012, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (14). Phòng DVTT Tổng hợp: Pending hold (1).
|