Results
|
|
Dường như em đã yêu : tập truyện ngắn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223408 DUO 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223408 DUO 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223408 DUO 2012.
|
|
|
8X : truyện ngắn / Tuyển chọn : Từ Nữ Triệu Vương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223408 TAM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223408 TAM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9223408 TAM 2006, ...
|
|
|
Sắc rừng Abai : tiểu thuyết. Tập 1 / Lương Sĩ Cầm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LU-C(1) 1985. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LU-C(1) 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 LU-C(1) 1985, ...
|
|
|
Hạnh phúc trên thế gian : truyện ký / Lữ Giang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LU-G 1977.
|
|
|
Quả trong lòng tay : truyện ngắn / Lý Biên Cương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LY-C 1984. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LY-C 1984.
|
|
|
Tuyển tập truyện ngắn / Nguyễn Thị Ngọc Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-T 1994, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Mặt trận phía sau : Tập truyện kỷ niệm sâu sắc trong đời bộ đội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 MAT 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 MAT 1980.
|
|
|
|
|
|
Mùa xuân : tập truyện ngắn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 MUA 1977, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 MUA 1977, ...
|
|
|
Người về trận mới : tập truyện- ký về thương binh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 NGU 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 NGU 1976.
|
|
|
Những bông hoa đẹp : tập truyện ngắn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 NHU 1973. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 NHU 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 NHU 1973, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92233408 NHU 1973.
|
|
|
Những chuyến vượt sông : truyện ký / Trần Huy Tiệm ... [et al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 NHU 1981. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 NHU 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92233408 NHU 1981, ...
|
|
|
Đền miếu Việt Nam / Cb. : Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 ĐEN 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 ĐEN 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 390.09597 ĐEN 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.09597 ĐEN 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Sóng ở đáy sông : tiểu thuyết / Lê Lựu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải phòng : Nxb. Hải Phòng, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-L 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 LE-L 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 LE-L 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Niên giám công đoàn Việt Nam khóa IX
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 331.88 NIE 2004.
|
|
|
Nhìn về xứ Nghệ : Tản văn / Phạm Mai Chiên by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Sân khấu, 2020
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Rừng xanh tuổi trẻ : Bút ký / Lê Thị Mây by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Hội Nhà văn, 2020
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
Hoa ban : truyện và ký / Nguyễn Tất Thắng, Hà Linh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1976.
|