Results
|
|
Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới / Nguyễn Minh Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 TIE(NG-C) 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TIE(NG-C) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 TIE(NG-C) 2004.
|
|
|
Truyện ngắn lãng mạn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb.Thanh Hoá, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 TRU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 TRU 2005.
|
|
|
一分钟小说选注
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 北京语言学院, 1987
Title translated: Tiểu thuyết một phút.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 TIE 1987.
|
|
|
史记故事选译. 一册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海古籍, 19??
Title translated: Tuyển dịch câu chuyện Sử ký.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.108 TUY(1) 19??.
|
|
|
Tản văn và truyện ngắn hay về Hà Nội / Sưu tầm, tuyển chọn : Ngô Văn Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92233408 TAN 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 TAN 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Ánh sáng và mùa xuân trí tuệ : cảm tưởng, phê bình, tiểu luận
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 ANH 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ANH 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 ANH 1975, ...
|
|
|
中国三十年代文学研究
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海社会科学, 1989
Title translated: Nghiên cứu văn học niên đại 30 Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 NGH 1989.
|
|
|
Nam Cao - Người kết thúc vẻ vang trào lưu văn học hiện thực / Phong Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922332 NA-C(PH-L) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NA-C(PH-L) 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Лермонтов : логика творчества / У. Р. Фохт by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: M. : Наука, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.709.
|
|
|
Замятин и его роман "Мы" / Е. Б. Скорспелова by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : МГУ, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.709 СКО 1999.
|
|
|
Văn học so sánh : Nghiên cứu và dịch thuật
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 801 VAN 2003. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
鲁迅-中国文化革命的巨人 / 姚文元 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海: 上海文艺, 1962
Title translated: Người có ảnh hưởng lớn đến cách mạng văn hóa Trung Quốc-Lỗ Tấn.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 DIE 1962.
|
|
|
中国现代文学史参考资料: 中国革命文学的新阶段 (1942-1949.) 第二卷
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 高等教育, 1959
Title translated: Tài liệu tham khảo văn học sử Trung Quốc hiện đại : Giai đoạn mới của văn học cách mạng văn học Trung Quốc 1942-1949.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 TAI(2) 1959.
|