Results
|
|
Китайская литература / В.М. Алексеев by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Наука, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 Але 1978.
|
|
|
Giải toán đạo hàm và khảo sát hàm số / Nguyễn Cam by
Edition: In lần 3, có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 515.2 NG-C 2004.
|
|
|
東西文化的撞击与新华知识分子的三种回应 : 邱菽园, 林文庆, 宋旺相的比较研究 / 李元瑾 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Singapore : 新加坡国立大学中文系,八方文化企業公司, 2001
Title translated: Cuộc tiếp xúc văn hóa Đông Tây và 3 lời đáp lại của phần tử tri thức Tân Hoa : Nghiên cứu so sánh của 3 vị Khâu Thúc Viên, Lâm Văn Khánh, Tống Vượng Tương /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.109 LY 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những rủi ro đầu tư ở Trung Quốc sau Đặng Tiểu Bình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.951 NHU 1995, ...
|
|
|
|
|
|
Lịch sử trò chơi / Thái Phong Minh ; Ngd. : Cao Tự Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 790.0951 THA 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 790.0951 THA 2004.
|
|
|
|
|
|
Kim Dung : tác phẩm & dư luận / Sưu tầm và tuyển chọn : Trần Thức by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 KIM 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KIM 2001.
|
|
|
China's minority nationalities / Ed. : Ma Yin by
Edition: 1st ed.
Material type: Text; Format:
microfiche
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English Original language: Chinese
Publication details: Beijing : Foreign languages press, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.8 CHI 1989.
|
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của quá trình tương tác đất- khí quyển đến điều kiện khí hậu khu vực miền Trung Việt Nam : Đề tài NCKH. QG.02.16 / Phan Văn Tân by
- Phan, Văn Tân, 1955-
- Nguyễn, Hướng Điền, 1948-
- Nguyễn, Minh Trường, 1968-
- Nguyễn, Đăng Quang
- Trần, Ngọc Anh, 1975-
- Vũ, Thanh Hằng, 1978-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2003
Other title: - Study on effects of land- atmosphere interactions on climatological conditions in the middle of Viet Nam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551 PH-T 2003.
|
|
|
|
|
|
中国小说史略
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 作家, 1959
Title translated: Sử lược truyện Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 SUL 1959.
|
|
|
怎样写日记 / 关锋 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 文字改革, 1956
Title translated: Viết nhật ký như thế nào.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 QUA 1956.
|
|
|
海市蜃樓臾大漠綠洲 / 楊奎松 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海: 人民, 1991
Title translated: Nghiên cứu về trào lưu tư tưởng xã hội cận đại Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 DUO 1991.
|
|
|
中國近代文學之変遷 / 陳子展 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 1929
Title translated: Sự biến đổi của văn học cận đại Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 TRA 1929.
|
|
|
Tìm hiểu văn học trung đại Việt Nam / Phạm Tuấn Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 09 PH-V 2005.
|
|
|
Khí : triết học phương đông / Cb. : Trương Lập Văn ; Ngd. : Hoàng Mộng Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 KHI 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 KHI 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 KHI 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 KHI 2000.
|