Refine your search

Your search returned 3924 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : điện tử và máy tính. Tập 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(Đ.2) 1986.

Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : khoa học môi trường
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(K) 1983.

Lịch sử thế giới trung cổ. Quyển I, Chế độ phong kiến sơ kỳ và trung kỳ Series: Tủ sách trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1962
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Pending hold (1).

陸象山哲學研究 / 黃信二 by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北市 : 秀威資訊科技股份有限公司, 2009
Title translated: Nghiên cứu triết học Lục Tương Sơn /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.112 HOA 2009.

Hiệu trưởng trường Trung học cơ sở với vấn đề giáo dục giá trị sống, kỹ năng sống và giao tiếp ứng xử trong quản lý : tài liệu tập huấn / Lục Thị Nga, Nguyễn Thanh Bình by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 373.0115 LU-N 2012, ...

Giáo trình Văn học trung đại Việt Nam / Chủ biên: Nguyễn Đăng Na ; Đinh Thị Khang ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 GIA 2007, ...

Lược sử văn học hiện đại Trung Quốc. Tập 1, 1919-1927 / Đặng Thai Mai by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1958
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.109 ĐA-M(1) 1958, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.109 ĐA-M(1) 1958, ...

小学生优秀作文百篇评析
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 挡案, 1992
Title translated: Bình luận, phân tích 100 bài văn hay của học sinh tiểu học.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 BIN 1992.

老子庄子妙语选 / 邱永山 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 天津: 百花文艺, 1992
Title translated: Tuyển chọn những câu nói hay của Lão Tử, Trang Tử.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.114 KHA 1992.

文言难句例解 / 黄岳洲 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 陕西: 陕西人民, 1988
Title translated: Phân tích các câu văn khó.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 HOA 1988.

Một số vấn đề về đặc khu kinh tế
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện TTKHXH, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.951 MOT 1993.

Dictionaire étymologique Francais - Nung - Chinois / F.M. Savina by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Fre
Publication details: HongKong : Sociétédé des missions, 1924
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 443 SAV 1924, ...

Vấn đề Tây-Tạng / Chu Ân Lai, Nêru by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.251 CHU 1959, ...

Tiến bộ khoa học công nghệ: vi nấm diệt côn trùng phục vụ nông lâm nghiệp tại Việt Nam / Tạ Kim Chỉnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 632 TA-C 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 632 TA-C 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 632 TA-C 2014.

The Great Wall
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: [knxb]: World Cultural Heritage, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.1 GRE 2005.

Nghiên cứu Proteinaz được tiết ra từ các vi khuẩn gây bệnh côn trùng trong phức hệ cộng sinh tuyến trùng - vi khuẩn : Đề tài NCKH. QT.01.15 / Trịnh Hồng Thái by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570 TR-T 2004.

Văn kiện Hội nghị lần thứ 7 Ban Chấp hành Trung ương khoá VIII / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 324.2597071 VAN 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.2597071 VAN 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 324.2597071 VAN 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 324.2597071 VAN 1999, ...

古人观止新编. 下册 / 钱伯城 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 古籍, 199?
Title translated: Biên soạn mới về cổ văn quan chỉ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 TIE(Q.hạ) 19?.

Kim Dung cuộc đời và tác phẩm / Bành Hoa, Triệu Kính Lập ; Ngd. : Nguyễn Thị Bích Hải by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 BAN 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 BAN 2002.

Pages