Results
|
|
|
|
|
Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc : khoa học môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại bách khoa toàn thư, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039.951 ĐAI(K) 1983.
|
|
|
|
|
|
陸象山哲學研究 / 黃信二 by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北市 : 秀威資訊科技股份有限公司, 2009
Title translated: Nghiên cứu triết học Lục Tương Sơn /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.112 HOA 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lược sử văn học hiện đại Trung Quốc. Tập 1, 1919-1927 / Đặng Thai Mai by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.109 ĐA-M(1) 1958, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.109 ĐA-M(1) 1958, ...
|
|
|
小学生优秀作文百篇评析
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 挡案, 1992
Title translated: Bình luận, phân tích 100 bài văn hay của học sinh tiểu học.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 BIN 1992.
|
|
|
老子庄子妙语选 / 邱永山 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 天津: 百花文艺, 1992
Title translated: Tuyển chọn những câu nói hay của Lão Tử, Trang Tử.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.114 KHA 1992.
|
|
|
文言难句例解 / 黄岳洲 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 陕西: 陕西人民, 1988
Title translated: Phân tích các câu văn khó.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 HOA 1988.
|
|
|
Một số vấn đề về đặc khu kinh tế
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện TTKHXH, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.951 MOT 1993.
|
|
|
|
|
|
Vấn đề Tây-Tạng / Chu Ân Lai, Nêru by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.251 CHU 1959, ...
|
|
|
|
|
|
The Great Wall
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: [knxb]: World Cultural Heritage, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.1 GRE 2005.
|
|
|
|
|
|
Văn kiện Hội nghị lần thứ 7 Ban Chấp hành Trung ương khoá VIII / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 324.2597071 VAN 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.2597071 VAN 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 324.2597071 VAN 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 324.2597071 VAN 1999, ...
|
|
|
Nghiên cứu đa dạng sinh học côn trùng nước và đề xuất các biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học ở vườn quốc gia Ba Vì, Hà Nội : Đề tài NCKH. QG-11-19 / Nguyễn Văn Vịnh; Nguyễn Xuân Quýnh, Trần Anh Đức, Cao Thị Kim Thu, Nguyễn Quang Huy, Ngô Xuân by
- Nguyễn, Văn Vịnh
- Nguyễn, Xuân Quýnh, 1949-
- Trần, Anh Đức
- Cao, Thị Kim Thu
- Nguyễn, Quang Huy
- Ngô, Xuân Nam, 1976-
- Bùi, Thanh Vân
- Ngô, Minh Thu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 595.7 NG-V 2013.
|
|
|
古人观止新编. 下册 / 钱伯城 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 古籍, 199?
Title translated: Biên soạn mới về cổ văn quan chỉ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 TIE(Q.hạ) 19?.
|
|
|
|