Results
|
|
Lý Tế Xuyên, Vũ Quỳnh, Kiều Phú, Lê Thánh Tông, Ngô Chi Lan, Nguyễn Bỉnh Khiêm : tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình- bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam Series: Phê bình bình luận văn học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Văn nghệ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thượng Hiền, Phan Bội Châu, Phan Chu Trinh, Huỳnh Thúc Kháng : tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam / Tuyển chọn : Vũ Tiến Quỳnh Series: Phê bình bình luận văn học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Văn nghệ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 895.92209 PHE(NGU) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PHE(NGU) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92209 PHE(NGU) 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 895.92209 PHE(NGU) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Toàn tập Đặng Thai Mai : bốn tập. Tập 1 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 895.92209 ĐA-M(1) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(1) 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(1) 1997. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(1) 1997.
|
|
|
Toàn tập Đặng Thai Mai : bốn tập. Tập 4 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 895.92209 ĐA-M(4) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(4) 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(4) 1997. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(4) 1997.
|
|
|
Chùm nho phẫn nộ / John Steinbeck ; Ngd. : Phạm Thủy Ba by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 813 STE 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 STE 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 813 STE 2007, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 813 STE 2007, ...
|
|
|
Việt Nam văn học sử yếu / Dương Quảng Hàm by
Edition: Tái bản theo bản in lần đầu 1943
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.92209 DU-H 2002, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|
|
|
Nghìn lẻ một đêm : toàn tập / Antoine Galland ; Ngd. : Phan Quang by
Edition: In lần thứ 18 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.20953 GAL 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.20953 GAL 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 398.20953 GAL 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Thơ / C. Baudelaire; Ngd. : Vũ Đình Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 841 BAU 1995, ...
|
|
|
Đá đỏ : truyện. Tập 2 / La Quảng Bân ... [el al.] ; Ngd. : Minh Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.13 LA(2) 1964, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 LA(2) 1964. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.13 LA(2) 1964.
|
|
|
Tuyển tập tiểu thuyết / Lỗ Tấn ; Ngd. : Phan khôi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ, 1955
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 LO 1955.
|
|
|
Sáng nghiệp sử. Quyển 1. Tập 2 / Liễu Thanh ; Ngd. : Đào Vũ, Ngô Văn Tuyển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 895.13 LIE(1.2) 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.13 LIE(1.2) 1961, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.13 LIE(1.2) 1961, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại Việt địa dư toàn biên / Nguyễn Văn Siêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1997
Other title: - Viện Sử học Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn#
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 915.97 NG-S 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 915.97 NG-S 1997, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (7)Call number: 915.97 NG-S 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Tiểu thuyết thứ năm : tác giả và tác phẩm. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Tuyển tập thơ / Vũ Quần Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 VU-P 2012. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922134 VU-P 2012.
|