Refine your search

Your search returned 452 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Cây gỗ rừng Việt Nam. Tập 3
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.9 CAY(3) 1980.

Cây gỗ rừng Việt Nam. Tập 4
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.9 CAY(4) 1981.

Tuyển tập các công trình nghiên cứu khoa học và kỹ thuật nông nghiệp : Phần trồng trọt
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 630 TUY 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 630 TUY 1980.

Nguyên lý cải tạo thổ nhưỡng. Tập 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Nông nghiệp, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.4 NGU(2) 19??.

Điều tra đất lập và dùng bản đồ đất trong hợp tác xã sản xuất nông nghiệp
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 912 ĐIE 1973.

Cơ sở lý thuyết và thực tiễn phát triển nông thôn bền vững : tập bài giảng lớp bồi dưỡng kiến thức của VNRP Series: Chương trình nghiên cứu Việt Nam - Hà Lan (VNRP)
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 307.72 COS 2003.

Tuyến trùng kiểm dịch thực vật ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Châu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 632.93 NG-C 2005.

Giáo trình cấu tạo ô tô / Vũ Đức Lập by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 629.25 VU-L 2017.

Quản lý doanh nghiệp giống cây trồng/ John F. Macrobert ; Người dịch: Ngô Văn Giáo, Đỗ Thanh Tùng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 338.17152 MAC 2015.

Giáo trình cây rau : dùng cho bậc đại học/ Nguyễn Thuý Hà (Chủ biên) ; Đào Thanh Vân, Nguyễn Đức Thạnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 635 GIA 2010.

Ứng dụng công nghệ không gian địa lý trong quản lý tài nguyên và môi trường lưu vực / Phùng Văn Khoa by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 910.285 PH-K 2013.

Giáo trình nông nghiệp hữu cơ : Giáo trình cho đào tạo đại học / Nguyễn Thế Đặng (Chủ biên) ; Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Đức Nhuận, Nguyễn Thị Mão by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 631.584 GIA 2012, ...

Phát triển nông nghiệp và chính sách đất đai ở Việt Nam
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học Nông nghiệp I, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 333.7615 PHA 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.7615 PHA 2007.

Kích tố ứng dụng trong chăn nuôi / Lê Văn Tho, Lê Xuân Cương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp , 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636 LE-T 1979.

Một số bệnh chính hại cây trồng và cách phòng trừ / Nguyễn Quang Thọ, Nhữ Đình Duật by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 632 NG-T 1962.

Kỹ thuật trồng một số cây dược liệu. Tập 2 / Nguyễn Văn Lan, Trịnh An Vĩnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.88 NG-L(2) 1976.

Di truyền học và cơ sở chọn giống / Đ.Ph.Pêtrốp ; Ngd.: Nguyễn Thị Thuận by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 631.5 PET 1983, ...

Thực hành kinh tế vĩ mô / Chủ biên: Nguyễn Văn Công by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 339 THU 2004.

Giáo trình đất và dinh dưỡng cây trồng / Nguyễn Thế Đặng (Chủ biên)
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 631.8 GIA 2011.

Pages