Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển âm Quảng Đông / Nhiêu Bính Tài by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Quảng Đông : Nxb. Nhân dân Quảng Đông, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 NHI 1977.
|
|
|
Đại từ điển từ ngữ mới / Hán Minh An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Cáp Nhĩ Tân : Hắc Long Giang nhân dân, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 HAN 1991.
|
|
|
Từ điển tri thức văn hoá trung ngoại / Hà Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Cáp Nhĩ Tân : Nhân dân Hắc Long Giang, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 HA 1989.
|
|
|
Nghiên cứu đánh giá xu hướng tín ngưỡng của cộng đồng dân tộc Mông theo đạo Tin Lành và một số hiện tượng tôn giáo mới vùng Tây Bắc : Đề tài KHCN-TB.13X/13-18 / Nguyễn Quang Hưng ; Đỗ Quang Hưng ... [et al.] by
- Nguyễn, Quang Hưng
- Đỗ, Quang Hưng
- Nguyễn, Anh Tuấn
- Trần, Thị Kim Oanh
- Hoàng, Minh Đô
- Nguyễn, Hữu Thụ
- Nguyễn, Mạnh Tiến
- Nguyễn, Văn Chính
- Lâm, Bá Nam
- Đoàn, Đức Phương
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 280.4 NG-H 2017.
|
|
|
Trung hoa nhân dân cộng hoà quốc dược điển
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: B. : Nhân dân , 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.103 TRU 1964.
|
|
|
Mạc Tử đại truyền / Diêu Tư Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thiên Tân : Nhân dân, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 DIE 1999.
|
|
|
Lịch sử kháng chiến chống thực dân Pháp 1945-1954. Tập 1 / Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân , 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7041 LIC(1) 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 LIC(1) 1994. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7041 LIC(1) 1994.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kể chuyện về kỷ luật / Tô Vân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TO-V 1976, ...
|
|
|
Mắt cát : tập truyện và ký / Nguyễn Trí Huân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-H 1977.
|
|
|
|
|
|
Ước mơ của đất / Nguyễn Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-T 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-T 1977, ...
|
|
|
Các cuộc thương lượng Lê Đức Thọ - Kissinger tại Paris / Lưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 327.597 LU-L 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 327.597 LU-L 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 327.597 LU-L 1996, ...
|