Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử triết học/ Cb. : Phương Kỳ Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 109 LIC 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử và địa lý Cà Mau. Tập 2, Địa lý / Cb. : Thái Văn Long by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 LIC(2) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 LIC(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 LIC(2) 2001.
|
|
|
Luyện ngữ pháp. Quyển 5. Tập 2/ Nguyễn Trí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Đại học Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.61 NG-T(5.2) 2001.
|
|
|
Bài tập cơ học. Tập 2, Động lực học / Cb. : Đỗ Sanh, Lê Doãn Hồng by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 531.076 BAI(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 531.076 BAI(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 531.076 BAI(2) 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế lượng / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Khắc Minh by
Edition: In lần 3, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 330.015195 VU-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 330.015195 VU-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 330.015195 VU-T 2001, ...
|
|
|
Giao tiếp ứng xử trong hoạt động kinh doanh / Cb. : Bùi Tiến Quý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658 GIA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658 GIA 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toán rời rạc/ Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 511.1 NG-N 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Love and modern medicine : stories / Perri Klass. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : Houghton Mifflin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813/.54 KLA 2001.
|