Results
|
|
|
|
|
|
|
|
教師をはぐくむ : 地方大学の挑戦 / 佐長健司, 上野景三, 甲斐今日子 編 by Series: 佐賀大学文化教育学部研究叢書 4
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 京都 : 昭和堂, 2009
Title translated: Kyōshi o hagukumu : Chihō daigaku no chōsen / Sanaga Takeshi, Ueno Keizō, Kai Kyōko.
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
Dặm dài đã qua : hồi ức của một chiến binh trẻ em / Ishmael Beah ; Ngd. : Hồ Anh Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 966.404092 BEA 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 966.404092 BEA 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 966.404092 BEA 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 966.404092 BEA 2009.
|
|
|
Đồ họa máy tính / Bùi Thế Duy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (14)Call number: 006.6 BU-D 2009, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
Bảng phân loại tài liệu trong thư viện trường phổ thông / Cb. : Vũ Bá Hòa ; Lê Thị Chính, Lê Thị Thanh Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 025.4 BAN 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 025.4 BAN 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 025.4 BAN 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 025.4 BAN 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (9).
|
|
|
Tổng tập nghìn năm văn hiến Thăng Long. Tập 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 TON(4) 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 TON(4) 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 TON(4) 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 TON(4) 2009.
|
|
|
Professional English : law / Nick Brieger by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 428.2 BRI 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428.2 BRI 2009, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thị trường tài chính / Lê Văn Tề, Huỳnh Hương Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 332.6 LE-T 2009, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332.6 LE-T 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (51)Call number: 332.6 LE-T 2009, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Phương pháp dạy học tiếng Việt / Cb. : Lê A ; Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán by
Edition: Tái bản lần 12
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922 PHU 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.922 PHU 2009, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.922 PHU 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.922 PHU 2009, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Kỹ năng thuyết trình / Chủ biên : Dương Thị Liễu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKTQD, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 650.1 DU-L 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 DU-L 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (44)Call number: 650.1 DU-L 2009, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
Cơ sở công nghệ xử lý khí thải / Trần Hồng Côn, Đồng Kim Loan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 628.5 TR-C 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 628.5 TR-C 2009.
|
|
|
Truyện ngắn / Nguyễn Minh Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-C 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C 2009.
|
|
|
|
|
|
Quy hoạch du lịch / Bùi Thị Hải Yến by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (44)Call number: 338.4 BU-Y 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.4 BU-Y 2009, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Hư hỏng - sửa chữa - gia cường công trình / Lê Văn Kiểm by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : ĐHQG Tp. HCM, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (20)Call number: 620.1 LE-K 2009, ...
|
|
|
Giáo trình giải tích. Tập 3, Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số, tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn by
Edition: In lần 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (11)Call number: 515 TR-L(3) 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 515 TR-L(3) 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 515 TR-L(3) 2009, ... Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1)Call number: 515 TR-L(3) 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (5). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (4). Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|