Results
|
|
|
|
|
Từ điển Hán - Việt hiện đại / Cb. : Lê Văn Quán by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: H. : ĐH & GDCN, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 TUĐ 1992.
|
|
|
Hán- Việt từ điển: Giản yếu/ Bs.: Đào Duy Anh ; Hđ.: Hãn-Mạn-Tử by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Khoa học xã hội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 HAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 HAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 HAN 2001.
|
|
|
实用汉越互译技巧-修订本/ 梁远, 温日豪 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 民族 本社特价书, 2012
Title translated: Kỹ năng dịch tiếng Trung Quốc và tiếng Việt qua thực tế /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.18 LUO 2012.
|
|
|
Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922 NG-G 2005.
|
|
|
Từ điển Hàn - Việt & Việt - Hàn / Phan Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.73 PH-B 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.73 PH-B 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.73 PH-B 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Lỗi chính tả và cách khắc phục/ Lê Trung Hoa by
Edition: Tái bản lần 3 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 495.922813 LE-H 2018.
|
|
|
|
|
|
Chính tả cho những từ dễ viết sai. Phần 1 / Như Ý by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.92211 NH-Y(1) 1990. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.92211 NH-Y(1) 1990.
|
|
|
|
|
|
Từ điển Xơ Đăng - Việt / Lê Đông, Tạ Văn Thông by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.9223 LE-Đ 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 495.9223 LE-Đ 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 LE-Đ 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 LE-Đ 2008.
|
|
|
Từ điển đa công năng Hán - Việt hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp.HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.13 TRU 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 TRU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TRU 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.13 TRU 2005.
|
|
|
Vấn đề phụ nữ trên báo chí tiếng Việt : trước năm 1945 / Đặng Thị Vân Chi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 070.4 ĐA-C 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 070.4 ĐA-C 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 070.4 ĐA-C 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 070.4 ĐA-C 2008, ...
|
|
|
Hướng dẫn tự học tiếng Việt / Dana Healy ; Biên dịch : Nhân Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. HCM, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.922 HEA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 HEA 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.922 HEA 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật by
Edition: In lần thứ 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9221 ĐO-T 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9221 ĐO-T 2004.
|
|
|
|
|
|
Từ điển Hán Việt hiện đại : 75.000 từ / Cb. : Nguyễn Kim Thản by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Thế giới, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922 3 TUĐ 1994. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.922 3 TUĐ 1994, ...
|
|
|
典字越汉
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: 胡志明 : 胡志明, 1990
Title translated: Hán- Việt tự điển.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.13 HAN 1990, ...
|
|
|
Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9221 ĐO-T 2003, ...
|