Results
|
|
|
|
|
Đại Nam nhất thống chí. Tập 2 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1970.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn phẩm Quỳnh Giao / Sưu tầm : Anh Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 VAN 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 VAN 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 VAN 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 VAN 1999.
|
|
|
Quang Trung anh hùng dân tộc : 1788-1792 / Hoa Bằng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bốn Phương, 1951
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 HO-B 1951.
|
|
|
|
|
|
古代诗文评点译释 / 胡忆肖 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 华中理工大学, 1991
Title translated: Giải thích, dịch, bình luận thơ văn cổ đại.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 HO 1991.
|
|
|
Tiểu thuyết sử thoại các thời đại Trung Quốc / Trương Quốc Phong ; Bd. : Thái Trọng Lai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 TRU 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TRU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 TRU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 TRU 2001.
|
|
|
Мировая культура : Средневековые
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : ОЛМА-ПРЕСС, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909.4 МИР 2001.
|
|
|
中国历史. 第一册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 人民教育, 1954
Title translated: Lịch sử văn học Trung Quốc..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 LIC 1954.
|
|
|
Thơ văn Lý Trần. Tập 1 / Bs. : Đào Phương Bình ... [et al.]. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 THO(1) 1977. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 THO(1) 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92211 THO(1) 1977, ...
|
|
|
|
|
|
Hồng đô nữ hoàng. Tập 1 / R. Uýtcơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 320.951 HON(1) 1984, ...
|
|
|
|
|
|
Một cuộc tranh luận lớn trên mặt trận văn nghệ / Chu Dương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.109 CHU 1958. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 CHU 1958, ...
|
|
|
|
|
|
Lỗ Tấn chủ tướng của cách mạng văn hoá Trung Quốc / Lê Xuân Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.109 LE-V 1959. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 LE-V 1959, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.109 LE-V 1959, ...
|
|
|
|
|
|
|