Results
|
|
|
|
|
Sự trỗi dậy hoà bình của Trung Quốc cơ hội hay thách thức / Bs. : Nguyễn Văn Lập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn xã Việt Nam, 200?
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.51 SUT 200?. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.51 SUT 200?. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.51 SUT 200?. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 327.51 SUT 200?, ...
|
|
|
Giáo trình tản văn triết học Tống - Minh : văn bản và triết lý / Nguyễn Kim Sơn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181.110711 NG-S 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181.110711 NG-S 2018. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học tốt tiếng Anh 12 / Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá by
Edition: Tái bản có chỉnh lí theo chương trình giảm tải tại CV số 5842/BGDĐT-VP ngày 01.9.2011 của BỘ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 428 ĐO-T 2012.
|
|
|
|
|
|
香港と中国 : 融合する華人経済圏 / 野村総合研究所 (香港) 有限公司 by Series: 朝日文庫
Edition: 第1刷発行
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 朝日新聞社, 1997
Title translated: Honkon to Chūgoku : yūgōsuru Kajin keizaiken / Nomura Sōgō Kenkyū (Honkon) yūgen kōshi hen.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Để hiểu biết 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung quốc / Lương Duy Thứ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (31)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
江澤民的遺產 : 在守成和改革之間 / 鄭永年 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: River Edge N.J. : 八方文化企業公司, 2002
Title translated: Di sản của Giang Trạch Dân : Thời gian lãnh đạo và cải cách /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 324.251 TRI 2002, ...
|
|
|
Trung Quốc cải cách mở cửa những bài học kinh nghiệm / Cb. : Nguyễn Văn Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 338.951 TRU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.951 TRU 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.951 TRU 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
中国文化之路 / 陈伯海 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 上海文艺, 1992
Title translated: Văn hoá Trung Quốc qua các thời kỳ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.0951 TRA 1992.
|
|
|
Tuyển chọn những bài tản văn niên đại 90
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thượng Hải : Văn nghệ, 19891
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.108 TUY(1) 1991.
|
|
|
|