Refine your search

Your search returned 3924 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Bàn về thực tiễn của Trung Hoa cùng với Francois Jullien / André Chieng ; Ngd. : Hoàng Ngọc Hiến by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.1 CHI 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.1 CHI 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330.1 CHI 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.1 CHI 2007.

Sự trỗi dậy hoà bình của Trung Quốc cơ hội hay thách thức / Bs. : Nguyễn Văn Lập by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn xã Việt Nam, 200?
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.51 SUT 200?. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.51 SUT 200?. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.51 SUT 200?. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 327.51 SUT 200?, ...

Giáo trình tản văn triết học Tống - Minh : văn bản và triết lý / Nguyễn Kim Sơn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181.110711 NG-S 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181.110711 NG-S 2018. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Nâng cao năng lực tham vấn, hướng dẫn và tư vấn giáo dục của giáo viên / Nguyễn Thị Mùi, Nguyễn Thị Nhân Ái by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 373.238 NG-M 2013, ...

Học tốt tiếng Anh 12 / Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá by
Edition: Tái bản có chỉnh lí theo chương trình giảm tải tại CV số 5842/BGDĐT-VP ngày 01.9.2011 của BỘ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 428 ĐO-T 2012.

Văn học trung đại Việt Nam : Nhìn từ hai loại hình tác giả: Nhà nho hành đạo và nhà nho ẩn dật / Lê Văn Tấn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 LE-T 2019.

香港と中国 : 融合する華人経済圏 / 野村総合研究所 (香港) 有限公司 by Series: 朝日文庫
Edition: 第1刷発行
Material type: Text Text; Format: print
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 朝日新聞社, 1997
Title translated: Honkon to Chūgoku : yūgōsuru Kajin keizaiken / Nomura Sōgō Kenkyū (Honkon) yūgen kōshi hen.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).

Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Trung Quốc 1996 - 2050 : tài liệu tham khảo nội bộ / Viện nghiên cứu Tài chính
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.951 CHI 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.951 CHI 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.951 CHI 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.951 CHI 1999.

Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lý trường trung học phổ thông. Quyển 1 Series: Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN - Học Viện quản lý giáo dục
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 373.597 TAI(1) 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 373.597 TAI(1) 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 373.597 TAI(1) 2014.

Để hiểu biết 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung quốc / Lương Duy Thứ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (31)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.109 LU-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Trung Quốc những năm đầu thế kỷ XXI / Chủ biên: M. L. Titarenko, Đỗ Tiến Sâm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.951 TRU 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.951 TRU 2009.

江澤民的遺產 : 在守成和改革之間 / 鄭永年 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: River Edge N.J. : 八方文化企業公司, 2002
Title translated: Di sản của Giang Trạch Dân : Thời gian lãnh đạo và cải cách /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 324.251 TRI 2002, ...

Trung Quốc cải cách mở cửa những bài học kinh nghiệm / Cb. : Nguyễn Văn Hồng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 338.951 TRU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.951 TRU 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.951 TRU 2003, ...

Bản báo cáo chính trị của Trung ương Đảng cộng sản Trung Quốc đọc trước đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 8 / Lưu Thiếu Kỳ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: B. : Ngoại văn, 1956
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.251 LUU 1956.

Những vấn đề văn bản học Quân trung từ mệnh của Nguyễn Trãi = les écrits à L'armée de Nguyễn Trãi questions de philologie / Nguyễn Văn Nguyên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: French
Publication details: H. : Viện Viễn Đông Bác cổ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 NG-T(NG-N) 1998.

中国文化之路 / 陈伯海 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 上海文艺, 1992
Title translated: Văn hoá Trung Quốc qua các thời kỳ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.0951 TRA 1992.

Tuyển chọn những bài tản văn niên đại 90
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thượng Hải : Văn nghệ, 19891
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.108 TUY(1) 1991.

Новые в школьных программах . Вып. 19-20 / Сос. :С. Ф. Дмитренко by
Edition: 2-e изд.
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : MГУ, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.709 НОВ(19-20) 1999.

Pages