Results
|
|
Nguyễn Công Hoan toàn tập. Tập 9, Hồi ký, tạp văn / Sưu tầm, biên soạn : Lê Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 NG-H(9) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922332 NG-H(9) 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.922332 NG-H(9) 2004, ...
|
|
|
Điệu valse giã từ : tiểu thuyết / Milan Kundera ; Ngd. : Cao Việt Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 891.8 KUN 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.8 KUN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.8 KUN 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 891.8 KUN 2004.
|
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX : truyện ngắn 1945 - 1975. Quyển 2. Tập 8 / Cb. : Phan Cự Đệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(2.8) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 VAN(2.8) 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.92208 VAN(2.8) 2004, ...
|
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX : truyện ngắn 1945 - 1975. Quyển 2. Tập 9 / Cb. : Phan Cự Đệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(2.9) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 VAN(2.9) 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.92208 VAN(2.9) 2004, ...
|
|
|
Hội chợ phù hoa. Tập 1 / W. M. Thackơrê ; Ngd. : Trần Kiêm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 THA(1) 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 823 THA(1) 2005, ...
|
|
|
Bà Bôvary / Guyxtavơ Flôbe ; Ngd. : Bạch Năng Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 FLO 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 843 FLO 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Đất vỡ hoang. Quyển 1 / M.Sôlôkhôp ; Ngd. : Trúc Thiên,.. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học giải phóng, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 SOL(1) 1985.
|
|
|
Thép đã tôi thế đấy / Nicolai Oxtrovxki ; Ngd.: Thép Mới, Huy Vân by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 OXT 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 891.73 OXT 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trăng soi sân nhỏ : tập truyện ngắn / Ma Văn Kháng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 MA-K 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 MA-K 2014. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 MA-K 2014, ...
|
|
|
Phục sinh. Tập 2 / Lev Tolstoy ; Ngd. : Vũ Đình Phòng, Phùng Uông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 891.73 TOL(2) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 TOL(2) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 TOL(2) 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 891.73 TOL(2) 1999, ...
|
|
|
Chủ nghĩa hiện sinh và thuyết cấu trúc : tiểu luận / Trần Thiện Đạo by Series: Tủ sách nghiên cứu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 140 TR-Đ 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 140 TR-Đ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 140 TR-Đ 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 140 TR-Đ 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Tổng tập truyện ngắn năm 2000 : tạp chí Văn nghệ Quân đội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.92233408 TON 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TON 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 TON 2002, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.92233408 TON 2002, ...
|
|
|
Du khảo Hoa Kỳ sau thảm hoạ 11 tháng 9 / Phạm Việt Long by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 917.3 PH-L 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 917.3 PH-L 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 917.3 PH-L 2002. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 917.3 PH-L 2002.
|
|
|
|
|
|
|