Results
|
|
Động đất và các biện pháp phòng tránh / Nguyễn Chí Trung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.22 NG-T 2023. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.22 NG-T 2023. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.22 NG-T 2023.
|
|
|
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2005, ...
|
|
|
Địa chất lịch sử / Lê Thị Hợp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP Hà Nội , 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 551.09 LE-H 1995, ...
|
|
|
Follow me = Hãy theo tôi. Tập 4 / Nguyễn Quốc Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN Hà nội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 428 NG-H(4) 1997, ...
|
|
|
Khúc nhạc mùa xuân : tập truyện ký / Lê Bầu ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 KHU 1981. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 KHU 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.92233408 KHU 1981, ...
|
|
|
Dấu vết từ chữ M
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233408 DAU 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 DAU 1983.
|
|
|
|
|
|
Hoa hồng vàng song cửa : ký sự / Tô Hoài by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TO-H 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 TO-H 1981.
|
|
|
|
|
|
Trái tim người mẹ : truyện bà mẹ Lê nin / Z. Vô-xcrê-xen-xcai-a ; Ngd. : Trần Khuyến by
Edition: In lần 3 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 VOX 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 VOX 1975. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 VOX 1975.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đánh tráo / Trần Dũng Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 TR-T 1992.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cây bàng lá đỏ : tiểu thuyết / Lê Văn Ba by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-B 2009.
|
|
|
Khúc quân hành lặng lẽ : truyện tình báo / Nguyễn Bảo Hùng, Kim Ngân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223 NG-H 1981, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 NG-H 1981.
|
|
|
Hoàng Diệu : danh nhân truyện ký / Hoài Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9223 HO-V 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 HO-V 2005.
|
|
|
|