Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Vũ Ngọc Phan toàn tập : năm tập. Tập 2 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92209 VU-P(2) 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 VU-P(2) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 VU-P(2) 2010. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.92209 VU-P(2) 2010, ...
|
|
|
Xung kích : tiểu thuyết / Nguyễn Đình Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 NG-T 1963.
|
|
|
Ký sự Cao Lạng : giải ba truyện - ký sự/ Nguyễn Huy Tưởng by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ , 1954
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922834 NG-T 1954.
|
|
|
Khổng Minh - Gia Cát Lượng / Trần Văn Đức, Nguyễn Quốc Thái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TR-Đ 1998. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.13 TR-Đ 1998.
|
|
|
Anna Karênina : hai tập. Tập 2 / L. Tônxtôi ; Ngd. : Nhị Ca by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 891.73 TON(2) 1998. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 891.73 TON(2) 1998, ...
|
|
|
Nguyễn Đình Chiểu toàn tập : hai tập. Tập 2 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92212 NG-C(2) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92212 NG-C(2) 1997, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.92212 NG-C(2) 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Trái tim băng giá / Hàn Quang Tự by
Edition: Xuất bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.922134 HA-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 HA-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922134 HA-T 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922134 HA-T 1998, ...
|
|
|
Giải nhất văn chương : 50 năm tuần báo văn nghệ (1948-1998) / Giới thiệu : Hữu Nhuận by
Edition: Tái bản có chỉnh lý bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92233408 GIA 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 GIA 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 GIA 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.92233408 GIA 1998, ...
|
|
|
Người một mình : tập truyện ngắn / Tô Hoài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ...
|
|
|
Kho tàng truyện thần quái Trung Quốc. Tập 1 / Ngd. : Kim Dao, Kim Y by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.20951 KHO(1) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.20951 KHO(1) 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 398.20951 KHO(1) 1998, ...
|
|
|
Toàn cảnh cung đình Trung Hoa / Bs. : Nguyễn Tôn Nhân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.13 TOA 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.13 TOA 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.13 TOA 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Phố Ngang : Thơ châm biếm / Xích Điểu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ Hà Nội, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.9227 XI-Đ 1971.
|
|
|
Tuyển tập kịch / Xôphốclơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 882 XOP 1985. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 882 XOP 1985.
|
|
|
Mỹ cút đi : tập thơ đả kích giặc Mỹ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.9221 MYC 1966.
|
|
|
Bên kia sông Đuống : Thơ ; Lá diêu bông : Thơ ; 99 Tình khúc : Thơ / Hoàng Cầm by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922134 HO-C 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 HO-C 2015. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922134 HO-C 2015.
|
|
|
|