Results
|
|
Phố cũ nhà xưa : tiểu thuyết / Trần Công Nghị by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TR-N 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 TR-N 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 TR-N 2003. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Cận vệ : tập truyện ngắn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 CAN 1960, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Bên sông Hồng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 BEN 1972. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 BEN 1972. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Cánh buồm trong mây : truyện và ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 CAN 1983, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Đất rừng phương Nam: tiểu thuyết / Đoàn Giỏi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 ĐO-G 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐO-G 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập Nguyễn Tuân : Ba tập. Tập 1 / Tuyển chọn : Lữ Huy Nguyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-T(1) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T(1) 2005.
|
|
|
Khoảng cách cuối cùng : truyện ngắn nước ngoài
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 KHO 1975.
|
|
|
Những chặng đường chống Mỹ : hồi ký / Lê Quang Hoà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 LE-H 1982.
|
|
|
Bút ký Minh Chuyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.922834 MI-C 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.922834 MI-C 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.922834 MI-C 1998, ...
|
|
|
Di họa chiến tranh : bút ký / Minh Chuyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922834 MI-C 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 MI-C 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.922834 MI-C 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922834 MI-C 1997, ...
|
|
|
Hệ thống chính trị cơ sở : thực trạng và một số giải pháp đổi mới
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 320.9597 HET 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 320.9597 HET 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 320.9597 HET 2004. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Bồ câu không đưa thư : truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh by
Edition: In lần 23
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-A 2012, ...
|
|
|
Mắt biếc : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh by
Edition: In lần 23
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-A 2012, ...
|
|
|
Chiếc lược ngà : truyện ngắn / Nguyễn Sáng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [k.đ] : Giải phóng, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-S 1968. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-S 1968.
|
|
|
Cái áo thằng hình rơm : truyện dài / Nguyễn Quang Sáng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ giải phóng, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-S 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-S 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 NG-S 1973, ...
|
|
|
Sống mãi với thủ đô : tiểu thuyết / Nguyễn Huy Tưởng by
Edition: In lần thứ hai
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 NG-T 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-T 1972, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-T 1972, ...
|