Results
|
|
|
|
|
Trăng soi sân nhỏ : tập truyện ngắn / Ma Văn Kháng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 MA-K 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 MA-K 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 MA-K 2014.
|
|
|
Phục sinh. Tập 2 / Lev Tolstoy ; Ngd. : Vũ Đình Phòng, Phùng Uông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.73 TOL(2) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 TOL(2) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 TOL(2) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.73 TOL(2) 1999, ...
|
|
|
Sông Đông êm đềm. Tập 2 / Mikhain Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ Ứng by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 SOL(2) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 SOL(2) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 SOL(2) 2000.
|
|
|
Thơ trữ tình / Nguyễn Bính by Series: Tủ sách thơ trữ tình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.922132 NG-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 NG-B 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922132 NG-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 NG-B 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải nhất văn chương : 50 năm tuần báo văn nghệ (1948-1998) / Giới thiệu : Hữu Nhuận by
Edition: Tái bản có chỉnh lý bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 GIA 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 GIA 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 GIA 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92233408 GIA 1998.
|
|
|
Người một mình : tập truyện ngắn / Tô Hoài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ...
|
|
|
Lưu Quang Thuận thơ và sân khấu / Bs. : Lưu Khánh Thơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 792 LU-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 792 LU-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 792 LU-T 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Con đường mòn ấy : Tiểu thuyết / Đào Vũ by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 2015.
|
|
|
|
|
|
Đất làng : Tiểu thuyết ; Hạt mùa sau : Tiểu thuyết / Nguyễn Thị Ngọc Tú by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-T 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-T 2015.
|
|
|
|
|
|
Bên kia sông Đuống : Thơ ; Lá diêu bông : Thơ ; 99 Tình khúc : Thơ / Hoàng Cầm by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 HO-C 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 HO-C 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 HO-C 2015.
|
|
|
Tiếng gà gáy : Thơ ; Hoa Dừa : Thơ ; Nguyễn Văn Trỗi : Trường ca / Lê Anh Xuân by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 LE-X 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 LE-X 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 LE-X 2015.
|
|
|
Thơ Thâm Tâm / Thâm Tâm by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TH-T 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TH-T 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 TH-T 2015.
|
|
|
Vùng trời : tiểu thuyết. tập 2 / Hữu Mai by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 HU-M(2) 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-M(2) 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 HU-M(2) 2015.
|
|
|
|