Results
|
|
Kinh doanh với thị trường Nhật Bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 382.09597052 KIN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382.09597052 KIN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 382.09597052 KIN 2001, ...
|
|
|
Người vợ người tình : tiểu thuyết / Danielle Steel ; Ngd. : Văn Hoà by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 813 STE 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 813 STE 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 813 STE 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 813 STE 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Trên đỉnh cao quyền lực : tiểu thuyết / Arthur Halley ; Ngd. : Lê Đình Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 897 HAL 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 897 HAL 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 897 HAL 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 897 HAL 2001, ...
|
|
|
Tình huống tâm lý học / Nguyễn Kim Quý, Nguyễn Xuân Thức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 150 NG-Q 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 150 NG-Q 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 150 NG-Q 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 150 NG-Q 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Hành trình văn hoá Việt Nam : giản yếu / Đặng Đức Siêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 ĐA-S 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 ĐA-S 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 ĐA-S 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 ĐA-S 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bông hoa thời gian / M. Ende ; Ngd.: Trần Mậu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 833 END 1992.
|
|
|
|
|
|
Học tập quản lí / I.V. Paramônôp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650 PAR 1973.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàng kim bản Hirachi / Erơnơ Mundasep ; Dịch: Hoàng Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 909 ERO 2011. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909 ERO 2011.
|
|
|
Mắt pháo : tiểu thuyết / Tô Đức Chiêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TO-C 2014.
|