Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2005
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 LUA 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 LUA 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 LUA 2005, ...
|
|
|
Góp phần tìm hiểu luật giáo dục năm 2005 / Trần Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 TR-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 TR-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 TR-T 2005. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
男女心理差異 / 王米渠,王颖冰 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Toh Tuck Link : 八方文化企業公司, 2003
Title translated: Những khác biệt tâm lí nam nữ /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 155.3 VUO 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vật liệu polyme / Đỗ Quang Kháng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 620.192 ĐO-K 2013, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển đọc kỹ thưởng thức thơ mới
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.103 TUĐ 1991, ...
|
|
|
Từ điển giáo khoa Việt - Hán (Hoa) thông dụng / Đỗ Huy Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Từ điển bách khoa, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 ĐO-L 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 ĐO-L 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 ĐO-L 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 ĐO-L 2005.
|
|
|
|
|
|
Những nội dung cơ bản của luật đầu tư
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597092 NHU 2006, ...
|
|
|
Những câu chuyện pháp luật thời phong kiến. Tập 1 / Bùi Xuân Đính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.597 BU-Đ(1) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 348.597 BU-Đ(1) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 348.597 BU-Đ(1) 2005, ...
|
|
|
Đổi mới và hoàn thiện pháp luật về sở hữu trí tuệ / Lê Xuân Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 346.597 LE-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597 LE-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 346.597 LE-T 2005, ...
|
|
|
Các quy định pháp luật về xuất nhập cảnh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 342.597088 CAC 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Giới thiệu luật tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597078624 GIO 2006, ...
|
|
|
|