Results
|
|
|
|
|
Dạy con làm giàu. Tập II / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Bd. : Tạ Nguyễn Tấn Trương by
Edition: Tái bản lần thứ 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM : Nxb. :Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 650.1 KIY(2) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 KIY(2) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 KIY(2) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 KIY(2) 2005.
|
|
|
|
|
|
Kinh doanh hiệu quả và thành công : hồi ký / Lee Iacocca ; Biên dịch : Tường Đăng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM.: Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 IAC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 IAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 650.1 IAC 2001, ...
|
|
|
Những sự kiện quan trọng trong quan hệ Mỹ - Trung Quốc / Phi Bằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.51073 PH-B 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.51073 PH-B 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.51073 PH-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 327.51073 PH-B 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cracking the TOEFL CBT / George S. Miller ; Chú giải : Nguyễn Văn Phước by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 428 MIL 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428 MIL 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 428 MIL 2001, ...
|
|
|
22 bí quyết quản lý hiệu quả / John H. Zenger ; Ngd. : Cao Đình Quát by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 650.1 ZEN 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 ZEN 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 ZEN 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Võ hiệp ngũ đại gia / Trần Mặc ; Ngd. : Nguyễn Thị Bích Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.1 TRA 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.1 TRA 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.1 TRA 2003, ...
|
|
|
Nghi lễ vòng đời người / Cb. : Lê Trung Vũ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 392.1 NGH 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 392.1 NGH 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 392.1 NGH 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 392.1 NGH 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tương lai vàng : Thời đại khám phá của châu Á / Marc Faber ; Ngd. : Nguyễn Thị Tâm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. :Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 332.6095 FAB 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.6095 FAB 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 332.6095 FAB 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332.6095 FAB 2006, ...
|
|
|
Lịch sử Việt Nam. Tập 1 / Cb. :Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Mạc Đường by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. :Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 LIC(1) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 LIC(1) 2007.
|
|
|
|
|
|
Đường vào nghề copywriter / Nhật An, Phan Thu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. :Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 658.8 NH-A 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.8 NH-A 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.8 NH-A 2007.
|