Results
|
|
Hoa bách hợp : tập truyện ngắn / Ngd. : Doãn Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 HOA 1960.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạt giống : thơ / Trinh Đường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 TR-Đ 1966, ...
|
|
|
Dưới một góc trời Hà Nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ Hà Nội, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 DUO 1967, ...
|
|
|
Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hoá. Tập 1 / Biên dịch: Minh Hiệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Ty văn hoá, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.9 TUC(1) 1970, ...
|
|
|
|
|
|
Vinh rực lửa : bút ký / Trần Hữu Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 TR-T 1969, ...
|
|
|
Hai lần vượt ngục : hồi ký / Trần Đăng Ninh by
Edition: In lần thứ 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 TR-N 1970, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người Hà Nội : tập hồi ký cách mạng và kháng chiến Thủ đô
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92283408 NGU 1964.
|
|
|
|
|
|
Mỹ học. Tập 1 / Hê Ghen by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 111 HEG(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 111 HEG(1) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 111 HEG(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 111 HEG(1) 1999, ...
|
|
|
Thi ca bình dân Việt Nam : toà lâu đài văn hoá dân tộc. Tập 2, Xã hội quan / Nguyễn Tấn Long, Phan Canh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.09597 NG-L(2) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.09597 NG-L(2) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.09597 NG-L(2) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.09597 NG-L(2) 1998.
|
|
|
|
|
|
<100 = Một trăm> sự kiện Trung Quốc. Quyển 2 / Trương Tú Bình, Vương Hiển Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TRU(2) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TRU(2) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 TRU(2) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 951 TRU(2) 1998, ...
|