Results
|
|
|
|
|
Communication Electronics Principles and Applications / Louis E. Frenzel by
Edition: 3rd ed
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New York : Mc Graw Hill , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 621.382 FRE 2001, ... Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.382 FRE 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.382 FRE 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.382 FRE 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ăn mày dĩ vãng / Chu Lai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 CH-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 CH-L 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 CH-L 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ sách Sinh lý con người. Tập 9, Bài tiết / Nguyễn Ngọc Lanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 612 NG-L(9) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 612 NG-L(9) 2001.
|
|
|
|
|
|
Từ điển bách khoa y học gia đình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.TĐBK, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 610.3 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 610.3 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 610.3 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 610.3 TUĐ 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Một số vấn đề chữ Hán thế kỷ XX / Phạm Văn Khoái by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (53)Call number: 495.9227 PH-K 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9227 PH-K 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.9227 PH-K 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.9227 PH-K 2001, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Cây thuốc và vị thuốc đông y / Hoàng Văn Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.8 HO-V 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.8 HO-V 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615.8 HO-V 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.8 HO-V 2001.
|
|
|
Từ điển chữ viết tắt thông dụng: Việt - Anh - Pháp / Lê Nhân Đàm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 LE-Đ 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 LE-Đ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 LE-Đ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 LE-Đ 2001.
|
|
|
Bài tập xác suất : Dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (83)Call number: 519.2076 ĐA-T 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (4). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|