Results
|
|
|
|
|
Âm vị học và tuyến tính : suy nghĩ về các định đề của âm vị học đại cương / Cao Xuân Hạo by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (83)Call number: 414 CA-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 414 CA-H 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 414 CA-H 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 414 CA-H 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Hoàng Phê tuyển tập ngôn ngữ học by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 410 HO-P 2008, ...
|
|
|
Khái luận văn tự học chữ Nôm / Nguyễn Quang Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2008
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922 CU-T 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ học một số phương diện nghiên cứu liên ngành / Cb. : Nguyễn Huy Cẩn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 410.1 NGO 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 410.1 NGO 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 410.1 NGO 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 410.1 NGO 2008, ...
|
|
|
Những lĩnh vực ứng dụng của Việt ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9228 NG-G 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9228 NG-G 2006, ...
|
|
|
Nghĩa học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.92282 NG-G 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.92282 NG-G 2014.
|
|
|
Как выбирают имена / В. А. Ивашко by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: Мн. : Выш. шко., 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 491.7 Ива 1980.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ loại danh từ tiếng Ê - Đê : sách chuyên khảo / Nguyễn Minh Hoạt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.9227 NG-H 2018, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp by
Edition: Tái bản lần 8
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9222 NG-G 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 495.9222 NG-G 2010, ...
|
|
|
|
|
|
|