Results
|
|
|
|
|
Những kế sách dựng xây đất nước của cha ông ta / Bùi Xuân Đính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.702 BU-Đ 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 BU-Đ 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.702 BU-Đ 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.702 BU-Đ 2004.
|
|
|
Nữ ký giả vào đời : Tiểu thuyết / Trần Hiệp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 TR-H 1994.
|
|
|
Con tàu đi về phía trước : tập truyện ngắn / Bùi Kim by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 BU-K 1981, ...
|
|
|
Khi tình yêu đến : tập truyện ngắn / Triệu Nguyễn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 TR-N 1995.
|
|
|
Thư gửi anh đầy tớ : Tiểu phẩm châm biếm
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hậu Giang : Cửu Long, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9227 THU 19??, ...
|
|
|
|
|
|
Người kiểm tù : tập truyện ngắn / Tô Ngọc Hiến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TO-H 1974.
|
|
|
Ở trận : truyện ngắn / Trần Ninh Hồ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TR-H 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-H 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TR-H 1976, ...
|
|
|
Nơi đến : truyện ký / Vũ Bão by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-B 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 VU-B 1977.
|
|
|
Anh cả và em út / Vũ Bão by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-B 1977.
|
|
|
Mây tan : tập truyện ngắn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Việt Bắc : Nxb. : Việt Bắc, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233408 MAY 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 MAY 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 MAY 1973, ...
|
|
|
Lưu lạc : tiểu thuyết / Đào Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 1973. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 ĐA-V 1973, ...
|
|
|
Bến cũ Hương Sơn : cải lương / Lam Ngọc, Nhật Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học học giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9222 LA-N 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9222 LA-N 1975.
|
|
|
Trận đánh cuối cùng : tập truyện và ký / Hữu Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-M 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 HU-M 1977, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Thành phố chống phong toả : nhật ký / Hoàng Tuấn Nhã by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 HO-N 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 HO-N 1977.
|
|
|
Ước mơ của đất / Nguyễn Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-T 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-T 1977, ...
|
|
|
Quê mới : truyện ký
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 QUE 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92233408 QUE 1977, ...
|
|
|
Tướng về hưu : truyện ngắn chọn lọc
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TUO 1987.
|
|
|
Rét tháng giêng : tập truyện và ký / Chu Cẩm Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 CH-P 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 CH-P 1987. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 CH-P 1987, ...
|