Results
|
|
Tài liệu luyện thi = CAE practice. Tests 3 / Louise Hashemi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 428 HAS(3) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 HAS(3) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 428 HAS(3) 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 428 HAS(3) 1998, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: In transit (1).
|
|
|
Giáo trình tài nguyên khí hậu / Cb. : Mai Trọng Thông, Hoàng Xuân Cơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 551.507 GIA 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.507 GIA 2000, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (76)Call number: 551.507 GIA 2000, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).
|
|
|
Anatomy of the world : the impact of the atom on Australia and the world / Harry Redner by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Melbourne : Fontana Books, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (5)Call number: 327.1/12 RED 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 327.1/12 RED 1983, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 327.1/12 RED 1983, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 327.1/12 RED 1983, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài liệu luyện thi CAE pratice test 1 / P. Aspinall, L. Hasremi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 428 ASP(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 ASP(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 428 ASP(1) 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 428 ASP(1) 1998, ...
|
|
|
Bảo vệ môi trường đất đai / Vũ Ngọc Tuyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.4 VU-T 1994. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 631.4 VU-T 1994, ...
|
|
|
|
|
|
Từ vựng học tiếng Anh cơ bản = Basic English lexicology / Hoàng Tất Tường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : [Knxb] , 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 422 HO-T 1993, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 422 HO-T 1993, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (50)Call number: 422 HO-T 1993, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 422 HO-T 1993, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (2). Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 44, 1983 / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 324.2597071 VAN(44) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VAN(44) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 VAN(44) 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 324.2597071 VAN(44) 2006. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 33, 1972 / Đảng Cộng sản Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 324.2597071 VAN(33) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VAN(33) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 VAN(33) 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 324.2597071 VAN(33) 2004, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 32, 1971 / Đảng Cộng sản Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 324.2597071 VAN(32) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VAN(32) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 VAN(32) 2004. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (3).
|
|
|
Từ điển triết học / Cb. : M. Rôdentan by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 103 TUĐ 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 103 TUĐ 1976, ...
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang nghề thư viện / Lê Văn Viết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 025 LE-V 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 025 LE-V 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 025 LE-V 2000, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 025 LE-V 2000, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1). Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (3).
|
|
|
|
|
|
Lý luận và thực tiễn công tác lưu trữ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 021 LYL 1990, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (18)Call number: 021 LYL 1990, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Thư viện thông minh 4.0 : Công nghệ - Dữ liệu - Con người (sách chuyên khảo) / Nguyễn Hoàng Sơn (Chủ biên) ; Nguyễn Huy Chương ... [et al.] ; Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm Thông tin - Thư viện by
- Nguyễn, Hoàng Sơn, 1976-
- Nguyễn, Huy Chương, 1954-
- Lê, Bá Lâm, 1967-
- Vũ, Thị Kim Anh, 1967-
- Hoàng, Văn Dưỡng, 1970-
- Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm Thông tin - Thư viện
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (5)Call number: 025.17 THU 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 025.17 THU 2018, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 025.17 THU 2018, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (7)Call number: 025.17 THU 2018, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (3).
|