Refine your search

Your search returned 85971 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Bài tập nhiệt động, truyền nhiệt và kỹ thuật lạnh / Bùi Hải,... by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.5 BU-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.5 BU-H 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 621.5 BU-H 1998, ...

Dược lý học : sách đào tạo dược sĩ đại học. Tập 1 / Chủ biên: Mai Phương Mai by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (9)Call number: 615 DUO(1) 2008, ...

Giáo trình luật ngân sách nhà nước / Trường Đại học luật Hà Nội by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: CAND , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (145)Call number: 343.597 GIA 2010, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (5).

Trường Chinh một nhân cách lớn, một nhà lãnh đạo kiệt xuất của cách mạng Việt Nam : hồi ký
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 324.259707092 TRU 2002. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 324.259707092 TRU 2002.

Đồng chí Trường Chinh - Nhà lãnh đạo kiệt xuất của Đảng, người con ưu tú của quê hương Nam Định / Trường Chinh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 324.259707092 TR-C 2017. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 324.259707092 TR-C 2017, ...

Trần Phú tiểu sử
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 324.259707092 TRA 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259707092 TRA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259707092 TRA 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 324.259707092 TRA 2007, ...

Lê Văn Lương trọn đời vì sự nghiệp của Đảng
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 324.259707092 LEV 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259707092 LEV 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259707092 LEV 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 324.259707092 LEV 2000, ...

Báo cáo tổng kết công tác xây dựng Đảng và sửa đổi điều lệ Đảng : Báo cáo của Ban chấp hành Trung ương Đảng
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 324.2597071 BAO 1978.

Sinh lý bệnh học
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (42)Call number: 571.9 SIN 2012, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1). Phòng DVTT Cầu Giấy: In transit (7).

Từ điển Anh-Việt / Bs. : Hồ Hải Thuỵ
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 423 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 423 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 423 TUĐ 1998, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).

Từ điển dụng ngữ Việt - Anh = A Vietnamese - English usage dictionary / Trương Quang Phú by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : VHSG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 423 TR-P 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 TR-P 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 TR-P 2008. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (2). Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).

Từ điển tiếng lóng và những thành ngữ thông tục Mỹ - Việt = Dictionary of American-Vietnamese slang and colloquial expressions / Bùi Phụng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Văn hóa Sài Gòn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 423 BU-P 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 BU-P 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 BU-P 2006. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).

Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 423 TUĐ 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 423 TUĐ 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 423 TUĐ 2003, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 423 TUĐ 2003. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).

Phố và đường Hà Nội / Nguyễn Vinh Phúc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 915.971 NG-P 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.971 NG-P 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.971 NG-P 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 915.971 NG-P 2004.

Từ điển đường phố Hà Nội / Cb. : Nguyễn Viết Chức ; Biên soạn : Nguyễn Thị Dơn,... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 915.9731003 TUĐ 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.9731003 TUĐ 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.9731003 TUĐ 2010. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 915.9731003 TUĐ 2010.

Niên biểu lịch sử Trung Quốc / Phương Thi Danh ; Ngd. : Nguyễn Liên Hoàn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 951 PHU 2001.

Bách thần Hà Nội / Biên soạn : Nguyễn Minh Ngọc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [kđxb] : Nxb. Mũi Cà Mau, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).

Từ diển địa danh lịch sử văn hoá Việt nam / Nguyễn Văn Tân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7003 NG-T 1998. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 959.7003 NG-T 1998.

Tổng tập nghìn năm văn hiến Thăng Long. Tập 3
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 959.7 TON(3) 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 TON(3) 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 TON(3) 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 959.7 TON(3) 2009.

Việt Nam cuộc chiến 1858-1975 = The war 1858-1975 in Vietnam: La guerre 1858-1975 au Vietnam / Biên soạn : Nguyễn Khắc Cần, Phạm Viết Thực by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 959.703 VIE 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 VIE 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.703 VIE 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 959.703 VIE 2000.

Pages