Results
|
|
Bài tập nhiệt động, truyền nhiệt và kỹ thuật lạnh / Bùi Hải,... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 621.5 BU-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.5 BU-H 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 621.5 BU-H 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình luật ngân sách nhà nước / Trường Đại học luật Hà Nội by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: CAND , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (145)Call number: 343.597 GIA 2010, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (5).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Phú tiểu sử
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 324.259707092 TRA 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259707092 TRA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259707092 TRA 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 324.259707092 TRA 2007, ...
|
|
|
Lê Văn Lương trọn đời vì sự nghiệp của Đảng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 324.259707092 LEV 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259707092 LEV 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259707092 LEV 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 324.259707092 LEV 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Sinh lý bệnh học
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (42)Call number: 571.9 SIN 2012, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1). Phòng DVTT Cầu Giấy: In transit (7).
|
|
|
Từ điển Anh-Việt / Bs. : Hồ Hải Thuỵ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 423 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 423 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 423 TUĐ 1998, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Từ điển dụng ngữ Việt - Anh = A Vietnamese - English usage dictionary / Trương Quang Phú by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : VHSG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 423 TR-P 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 TR-P 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 TR-P 2008. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (2). Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 423 TUĐ 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 423 TUĐ 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 423 TUĐ 2003, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 423 TUĐ 2003. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Phố và đường Hà Nội / Nguyễn Vinh Phúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 915.971 NG-P 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.971 NG-P 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.971 NG-P 2004. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 915.971 NG-P 2004.
|
|
|
Từ điển đường phố Hà Nội / Cb. : Nguyễn Viết Chức ; Biên soạn : Nguyễn Thị Dơn,... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 915.9731003 TUĐ 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.9731003 TUĐ 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.9731003 TUĐ 2010. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 915.9731003 TUĐ 2010.
|
|
|
Niên biểu lịch sử Trung Quốc / Phương Thi Danh ; Ngd. : Nguyễn Liên Hoàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 PHU 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 951 PHU 2001.
|
|
|
Bách thần Hà Nội / Biên soạn : Nguyễn Minh Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [kđxb] : Nxb. Mũi Cà Mau, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 959.7 BAC 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Từ diển địa danh lịch sử văn hoá Việt nam / Nguyễn Văn Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7003 NG-T 1998. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 959.7003 NG-T 1998.
|
|
|
Tổng tập nghìn năm văn hiến Thăng Long. Tập 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 959.7 TON(3) 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 TON(3) 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 TON(3) 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 959.7 TON(3) 2009.
|
|
|
|