Results
|
|
Cuộc sống và ước mơ / P.K. Ôsepkôp ; Ngd. : Nguyễn Tùng Lâm, Nguyễn Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 OSE 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 OSE 1974. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 891.73 OSE 1974, ...
|
|
|
Ở trận : truyện ngắn / Trần Ninh Hồ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-H 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TR-H 1976, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 TR-H 1976, ...
|
|
|
Nơi đến : truyện ký / Vũ Bão by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-B 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 VU-B 1977.
|
|
|
Anh cả và em út / Vũ Bão by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-B 1977.
|
|
|
Mây tan : tập truyện ngắn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Việt Bắc : Nxb. : Việt Bắc, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 MAY 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 MAY 1973, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.92233408 MAY 1973, ...
|
|
|
Rừng xanh : thơ / Bàn Tài Đoàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Việt Bắc : Việt Bắc, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 BA-Đ 1973. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922134 BA-Đ 1973, ...
|
|
|
Truyện cổ Việt Bắc
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Việt Bắc : Nxb. : Việt Bắc, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TRU 1973.
|
|
|
Lưu lạc : tiểu thuyết / Đào Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 ĐA-V 1973, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 1973.
|
|
|
Bến cũ Hương Sơn : cải lương / Lam Ngọc, Nhật Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học học giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9222 LA-N 1975. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.9222 LA-N 1975, ...
|
|
|
Thơ văn yêu nước Nam bộ : nửa sau thế kỷ XIX
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [knxb] : Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 THO 1976. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.92208 THO 1976, ...
|
|
|
|
|
|
Con người của tương lai / K. An-tai-xki ; Ngd. : Dương Đức Niệm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 ANT 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 891.73 ANT 1977, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 891.73 ANT 1977, ...
|
|
|
Trận đánh cuối cùng : tập truyện và ký / Hữu Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-M 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 HU-M 1977, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ : tiểu thuyết / Tô Hoài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TO-H 1975. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 TO-H 1975, ...
|
|
|
|
|
|
Ước mơ của đất / Nguyễn Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-T 1977, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 NG-T 1977, ...
|
|
|
|
|
|
Quê mới : truyện ký
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 QUE 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92233408 QUE 1977, ...
|
|
|
Bài ca chàng Đam San / Ngd. : Đào Tử Chí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa dân tộc, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 BAI 1977. Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 398.809597 BAI 1977, ...
|
|
|
Kể chuyện Juliux Fuxich / Jozep Rybak ; Ngd. : Dương Tất Từ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.8 RYB 1978. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.8 RYB 1978, ...
|