Results
|
|
|
|
|
Những tháng ngày trong quân đội Việt Nam / Nhuận Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NH-V 1962. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 NH-V 1962.
|
|
|
Ông giáo Chi / Diệp Thánh Đào ; Ngd. : Trương Chính, Phương Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 DIE 1962. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 DIE 1962. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.13 DIE 1962, ...
|
|
|
Vườn xoan : tập truyện / Phạm Hổ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 PH-H 1962. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 PH-H 1962, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện Kiều / Nguyễn Du ; Lược khảo và lược chú : Bùi Kỷ by
Edition: In lần 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-D 1962, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người Hà Nội : hồi ký cách mạng và kháng chiến
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 NGU 1970. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92283408 NGU 1970, ...
|
|
|
Rừng Yên Thế : hồi ký cách mạng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92283408 RUN 1962. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Tuyển tập / G. Đimitơrôp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 324.2499 ĐIM 1961, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 324.2499 ĐIM 1961, ...
|
|
|
Bác bỏ quan điểm của tư sản Mỹ về thi đua kinh tế / M. Barabanôp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 330.973 BAR 1962, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
|
|
|
Nhân dân bất diệt / V. Gơrôxman ; Ngd. : Trần Mai Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 GOR 1963. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 891.73 GOR 1963, ...
|
|
|
Cạm bẫy / L. Kruckôpxki ; Ngd. : Đỗ Nguyên, Công Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.8 KRU 1963. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 891.8 KRU 1963, ...
|
|
|
Tạp văn : tuyển tập. Tập 1 / Lỗ Tấn ; Ngd. : Trương Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.18 LO(1) 1963. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.18 LO(1) 1963, ...
|
|
|
|
|
|
Bàn thêm về viết hồi ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 BAN 1963. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.92209 BAN 1963, ...
|
|
|
|