Refine your search

Your search returned 85971 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
<60=Sáu mươi> năm Liên bang Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Xô Viết / I.V. Anđrôpôp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 947.084 AND 1983. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 947.084 AND 1983.

Chủ nghĩa xã hội hiện thực và ý nghĩa quốc tế của nó / B.N. Pônômariôp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.42 PON 1981.

Căm hờn tràn ngập : truyện Triều Tiên / Kim Học Thiết ; Người dịch: Nguyễn Khắc Đạm ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lúa sớm, 1955
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.7 KIM 1955.

Chính sách kinh tế thực dân kiểu mới của Mỹ ở miền Nam Việt Nam / Trương Trung Thứ, Nguyễn Mạnh Đề by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 TR-T 1962.

Phan Bội Châu và Phan Chu Trinh / Tôn Quang Phiệt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 1956
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 959.70092 TO-P 1956, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 959.70092 TO-P 1956, ...

Tất cả vì sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội, đẩy mạnh phong trào thi đua yêu nước tiến lên giành những thắng lợi mới / Lê Thanh Nghị by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 LE-N 1962. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 959.7043 LE-N 1962.

Hiến pháp nước Cộng hoà nhân dân Hungary
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 342.439 HIE 1957, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 342.439 HIE 1957.

Mấy vấn đề kết hợp xây dựng kinh tế với củng cố quốc phòng / Văn Tiến Dũng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật , 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9597 VA-D 1975.

Vấn đề xây dựng và phát triển công nghiệp địa phương ở nước ta / Lê Thanh Nghị by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9597 LE-N 1960.

Giáo trình kinh tế nông nghiệp xã hội chủ nghĩa. Tập 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : THCN, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.1 GIA(1) 1975.

Kinh tế chính trị Mác-Lênin : Phương thức sản xuất XHCN
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : SGK MLN, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.412 KIN 1975. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 335.412 KIN 1975, ...

Sử học đại hội quốc tế lần thứ XVII
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VTTKHXH, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 901 SUH 1992.

Công nghiệp
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338 CON 1958.

Phương pháp xây dựng kế hoạch lao động trong hợp tác xã sản xuất nông nghiệp / Ngô Thị Mỹ Hảo, Thành Dân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 334 NG-H 1974.

Cách mạng cận đại Việt Nam. Tập 2 / Bs. : Trần Huy Liệu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : BCNVSĐ, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 CAC(2) 1972.

Đập tan thần tượng không lực Hoa Kỳ. Tập 7, đánh mạnh thắng to
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 ĐAP(7) 1972.

Hồ Chủ Tịch - Lãnh tụ kính yêu của giai cấp công nhân và nhân dân Việt Nam / Trường Chinh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(TR-C) 1973.

Đường lối cách mạng Việt Nam. Tập 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ĐUO(1) 1973. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 959.7 ĐUO(1) 1973, ...

1972 một năm vĩ đại
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 MOT 19??. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 959.7043 MOT 19??.

Trả lời các nhà báo Mỹ / N. Khơrupsôp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 947.084 KHO 1957.

Pages