Results
|
|
Gorki bàn về văn học. Tập 2
Edition: In lần 2 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 891.709 GOR(2) 1970.
|
|
|
Cô giáo làng : tập truyện ngắn / Xuân Sách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 XU-S 1962. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 XU-S 1962.
|
|
|
Mẻ gang đầu : bút ký / Lê Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922834 LE-M 1965.
|
|
|
Trận đầu thắng Mỹ : truyện vừa / Cửu Long by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Kđ.] : Giải phóng, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.9223 CU-L 1969.
|
|
|
Triết học Mác-Lênin chủ nghĩa duy vật biện chứng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 335.411 TRI 1986, ...
|
|
|
|
|
|
Cô bé Kêđinnơ / C. Nôiman ; Ngd. : Nguyễn Quốc Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 833 NOI 1983, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạt ấm hạt no : Tập bút ký / Tô Hoài, ... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922803 TO-H 1963.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường biên cương : tập truyện ngắn và bút ký
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Cục chính trị - Bộ Tư lệnh CANDVT, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92233408 ĐUO 1969.
|
|
|
Đám mây nhỏ của tôi : thơ / Đỗ Quang Hưng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội văn nghệ, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922134 ĐO-H 1973, ...
|
|
|
|
|
|
Niềm tin và sức mạnh : chuyện chiến sỹ thi đua Hà Nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chi hội văn nghệ Hà Nội, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92233408 NIE 1968.
|
|
|
Đi giữa tuổi xuân : tập thơ / Lương An ... [et al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92213408 ĐIG 1964.
|
|
|
|
|
|
Chìa khoá của thành công / Ngd. : Nguyễn Việt, Kim Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 324.3 CHI 1977, ...
|
|
|
|