Results
|
|
|
|
|
Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung / Trần Ngọc Vương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (199)Call number: 895.92209 TR-V 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Ngôn ngữ báo chí : Giáo trình / Vũ Hào Quang by
Edition: In lần 2, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (114)Call number: 070.4 VU-H 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Pending hold (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Pending hold (1).
|
|
|
Tiếng Việt thực hành / Chủ biên: Nguyễn Minh Thuyết ; Nguyễn Văn Hiệp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (35)Call number: 495.9228 TIE 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.9228 TIE 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Pending hold (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (3).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt du lịch / Phạm Thị Thúy Hồng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 910.014 PH-H 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910.014 PH-H 2015.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ học / Lâm Quang Dốc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 912 LA-D 1995, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình tiếng Hàn Quốc / Lê Đăng Hoan, Kim Ki Tae by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.7 LE-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.7 LE-H 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.7 LE-H 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.7 LE-H 1998, ...
|
|
|
Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / Trịnh Xuân Dũng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (81)Call number: 647.94 TR-D 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 647.94 TR-D 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 647.94 TR-D 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (9)Call number: 647.94 TR-D 1999, ...
|
|
|
Những vấn đề lịch sử trong tác phẩm Hồ Chí Minh / Cb. : Phan Ngọc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 335.4346 HO-M(NHU) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(NHU) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.4346 HO-M(NHU) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(NHU) 1999, ...
|
|
|
Công việc của người viết báo / Hữu Thọ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 070.4 HU-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 070.4 HU-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 070.4 HU-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 070.4 HU-T 2000, ...
|
|
|
Con người trong truyện ngắn Việt Nam 1945 -1975 : bộ phận văn học cách mạng / Phùng Ngọc Kiếm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (57)Call number: 895.92233409 PH-K 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233409 PH-K 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92233409 PH-K 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.92233409 PH-K 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mười chín chân dung nhà văn cùng thời / Vũ Bằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 VU-B 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-B 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 VU-B 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 VU-B 2002, ...
|