Refine your search

Your search returned 452 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Danh lục các loài thực vật Việt Nam. Tập 2, Ngành Mộc Lan - Magnoliophyta (Ngành hạt kín-Angiospermae ) các họ từ 1 (Magnoliaceae) đến 180 (Viscaceae)
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 580 DAN(2) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 580 DAN(2) 2003.

Đa dạng sinh học Vườn quốc gia Hoàng Liên / Cb. : Nguyễn Nghĩa Thìn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 577 ĐAD 2008.

Tập tính động vật và ứng dụng trong gây nuôi Cà cuống, Bọ cạp / Cb. : Vũ Quang Mạnh, Lê Xuân Huệ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 638 TAP 1999, ...

Sự biến đổi nền nông nghiệp châu thổ Thái Bình ở vùng núi Điện Biên Lai Châu / Tạ Long, Ngô Thị Chính by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 330.9597 TA-L 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 TA-L 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 TA-L 2000, ...

Tài nguyên sinh vật đất và sự phát triển bền vững của hệ sinh thái đất = Soil organism resources and sustainable development of soil ecosystem / Vũ Quang Mạnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 577.4 VU-M 2000, ...

Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ lâm nghiệp giai đoạn 1996 - 2000 : dự án khu vực APAFRI - TREE
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634.99 KET 2001.

Đất ngập nước vân Long : đa dạng sinh học, khai thác và quản lý cho phát triển bền vững / Cb. : Vũ Trung Tạng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 577.6 ĐAT 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 577.6 ĐAT 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577.6 ĐAT 2004.

Vườn ươm : Trồng cây gây rừng / Lâm Công Định by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634.9 LA-Đ 1963.

Sổ tay trồng trọt
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631 SOT 1962.

Hướng dẫn thiến gia súc gia cầm / Huỳnh Văn Kháng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.089 HU-K 1981.

Thức ăn bổ sung cho gia súc / Vũ Duy Giảng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.085 VU-G 1975.

Trồng rừng gỗ cho công nghiệp. Tập 1, Các loại bạch đàn / Lâm Công Định by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.95 LA-Đ(1) 1963.

Xây dựng đồng ruộng ở xã và HTX vùng đồng bằng và Trung du / Nguyễn Tấn Thứ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.4 NG-T 1967. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 631.4 NG-T 1967.

Kỹ thuật thâm canh cây khoai lang / Đinh Thế Lộc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 635.22 ĐI-L 1979.

Sổ tay chăn nuôi Trâu bò. Tập 1 / Nguyễn Văn Thiện, Vũ Ngọc Tý, Phan Văn Lan by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.2 NG-T(1) 1977.

Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc / Nguyễn Vĩnh Phước by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 636.089 NG-P 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.089 NG-P 1978.

Giáo trình sinh vật học trồng trọt / Đường Hồng Dật ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 579 GIA 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 579 GIA 1979.

Sổ tay kỹ thuật trồng cây ăn quả. Tập 1 / Nguyễn Văn Siêu, Nguyễn Trọng Khiêm, Cù Xuân Dư by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634.04 NG-S(1) 1978. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.04 NG-S(1) 1978.

Cây chuối / J.Champion ; Ngd. : Nguyễn Xuân Hân, Dương Thị Vân Đoan by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.772 CHA 1977.

Nuôi gia cầm con / Bùi Quang Toàn, Đào Đức Long by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.51 BU-T 1980.

Pages