Results
|
|
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp huyện, xã
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (4)Call number: 315.97 HET 2011, ...
|
|
|
|
|
|
Kế toán quản trị / Huỳnh Lợi ; Hđ. : Võ Văn Nhị by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 657 HU-L 2007.
|
|
|
Từ điển thống kê
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tổng cục thống kê, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 310.03 TUĐ 1977.
|
|
|
Thống kê dân số / Trần Đức Thịnh, Nguyễn Văn Phái by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 304.6021 TR-T 1986.
|
|
|
Kế toán đại cương / Nguyễn Việt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 657 NG-V 2001, ...
|
|
|
Kế toán quản trị
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 657 KET 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Trung Quốc với vấn đề dân số và kế hoạch hoá gia đình. Tập 1 / Viện Thông tin Khoa học xã hội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tin Khoa học xã hội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 363.96 TRU(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.96 TRU(1) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 363.96 TRU(1) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.96 TRU(1) 1999.
|
|
|
Kế toán quản trị / Huỳnh Lợi, Nguyễn Khắc Tâm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 657 HU-L 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Niên giám thống kê 2011 = Statistical yearbook of Vietnam 2011 / Tổng Cục Thống kê
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 NIE 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 NIE 2012. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Niên giám thống kê 2013= Statistical yearbook of Vietnam 2014 / Tổng Cục Thống kê
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 315.97 NIE 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 NIE 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 NIE 2014.
|
|
|
Kế toán quản trị và các tình huống cho các nhà quản lý / Ngô Thế Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Thống kê, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 657 NG-C 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657 NG-C 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 657 NG-C 1999, ...
|