Results
|
|
Quy luật của văn chương (lý luận phê bình) / Võ Gia Trị by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 801 VO-T 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 801 VO-T 2003.
|
|
|
Bác và Đảng = Uncle Ho and Party
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 BAC 2008.
|
|
|
Cẩm nang Quy chế văn hóa công sở và cải cách hành chính Nhà nước
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Other title: - Cẩm nang Quy chế văn hóa công sở & cải cách hành chính Nhà nước
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 342.59706 CAM 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.59706 CAM 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 342.59706 CAM 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 342.59706 CAM 2008, ...
|
|
|
Từ điển Việt Nam văn hoá tín ngưỡng phong tục / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 392.09597 VU-K 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 392.09597 VU-K 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 392.09597 VU-K 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 392.09597 VU-K 2005.
|
|
|
Lễ hội Việt Nam / Cb. : Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 394.209597 LEH 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 394.209597 LEH 2005.
|
|
|
|
|
|
Văn hóa nghệ thuật dân tộc Việt Nam / Hoàng Chương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 HO-C 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 HO-C 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 HO-C 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 HO-C 2014.
|
|
|
Tổng quan văn hóa dân gian các vùng miền / Phạm Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 PH-T 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 PH-T 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 PH-T 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 PH-T 2014.
|
|
|
Góp phần xác lập hệ thống quan điểm văn học trung đại Việt Nam / Phương Lựu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92209 PH-L 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PH-L 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 PH-L 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 PH-L 2002, ...
|
|
|
Từ điển vần trắc tiếng Việt / Trần Văn Dật by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TR-D 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TR-D 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 TR-D 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 TR-D 2003.
|
|
|
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary, khoảng 250.000 mục từ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dặm dài đã qua : hồi ức của một chiến binh trẻ em / Ishmael Beah ; Ngd. : Hồ Anh Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 966.404092 BEA 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 966.404092 BEA 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 966.404092 BEA 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 966.404092 BEA 2009.
|
|
|
Lịch sử truyền thống Quân đội nhân dân Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 LIC 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 LIC 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 LIC 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 LIC 2014.
|
|
|
Bách khoa thư Hà Nội. Tập 6, khoa học và công nghệ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 039 BAC(6) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 039 BAC(6) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039 BAC(6) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 039 BAC(6) 2006, ...
|
|
|
Nhu cầu của du khách trong quá trình du lịch / Đinh Thị Vân Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 338.4 ĐI-C 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.4 ĐI-C 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 338.4 ĐI-C 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.4 ĐI-C 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|