Results
|
|
Lý thuyết tổ hợp và đồ thị / Ngô Đắc Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 511 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 511 NG-T 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 511 NG-T 2004.
|
|
|
智慧典故.外国卷/ 大卫 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海人民美术出版社, 2004
Title translated: Câu chuyện trí tuệ thế giới /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.1 ĐAI 2004, ...
|
|
|
Các phương pháp phân tích hạt nhân / Nguyễn Văn Đỗ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (22)Call number: 539.7 NG-Đ 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 539.7 NG-Đ 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 539.7 NG-Đ 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (25).
|
|
|
Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 512.5 NG-H 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Vật lý thống kê / Cb. : Nguyễn Quang Báu ; Bùi Bằng Đoan, Nguyễn Văn Hùng by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 530.13 NG-B 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.13 NG-B 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế cơ sở dữ liệu = Database Design / Biên dịch: Hoàng Trung Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.74 THI 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.74 THI 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.74 THI 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (96)Call number: 363.70068 LU-H 2004, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (3).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thống nhất phân công và phối hợp quyền lực nhà nước ở Việt Nam / Lê Quốc Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 342.597 LE-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 LE-H 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 342.597 LE-H 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 342.597 LE-H 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo dục so sánh / Nguyễn Tiến Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (20)Call number: 370.9 NG-Đ 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (34)Call number: 370.9 NG-Đ 2004, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (6).
|
|
|
Hài kịch / Molierơ ; Ngd. : Tôn Gia Ngân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 842 MOL 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 842 MOL 2004.
|
|
|
Điện Biên Phủ qua những trang hồi ức. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 ĐIE(1) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 ĐIE(1) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 ĐIE(1) 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 ĐIE(1) 2004.
|
|
|
Cấu trúc và lập trình họ vi điều khiển 8051 / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.1 NG-C 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.1 NG-C 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.1 NG-C 2004.
|
|
|
Thiết bị và thiết kế xưởng nhiệt luyện / Nguyễn Chung Cảng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 669 NG-C 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 669 NG-C 2004.
|
|
|
|