Results
|
|
Stories about Vietnamese reformers
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.703 STO 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 STO 2005.
|
|
|
La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn. Tập 2. Phần 2, trước tác. Lịch sử / Biên soạn : Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70092 HO-H(2.2) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70092 HO-H(2.2) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.70092 HO-H(2.2) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.70092 HO-H(2.2) 1998, ...
|
|
|
Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7003 NG-T 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7003 NG-T 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7003 NG-T 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7003 NG-T 1999.
|
|
|
|
|
|
<70=Bảy mươi> năm quân đội nhân dân Việt Nam anh hùng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 BAY 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 BAY 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7041 BAY 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7041 BAY 2014.
|
|
|
Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến nay / Trần Bá Đệ by
Edition: In lần 6
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 TR-Đ 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 TR-Đ 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 959.7 TR-Đ 2008, ...
|
|
|
Lịch sử truyền thống Quân đội nhân dân Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 LIC 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 LIC 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 LIC 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 LIC 2014.
|
|
|
Đường Hồ Chí Minh huyền thoại : Con đường của khát vọng độc lập, tự do và thống nhất đất nước
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 DUO 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 DUO 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 DUO 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 DUO 2014.
|
|
|
Ký ức lịch sử hải chiến Trường Sa : Những người con bất tử
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 KYU 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 KYU 2013. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 KYU 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 KYU 2013.
|
|
|
|
|
|
Cuộc chiến đấu của liên khu III Đống Đa Quận V Hà Nội / Hội Khoa học lịch sử Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7041 CUO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 CUO 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7041 CUO 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Tìm về cội nguồn. Tập 1 / Phan Huy Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 PH-L(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 PH-L(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7 PH-L(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 PH-L(1) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Khánh, Khải Định chính yếu / Người dịch. : Nguyễn Văn Nguyên by Series: Quốc sử quán triều Nguyễn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thời đại ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.703 ĐON 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 ĐON 2010. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiến thức cơ bản lịch sử 7 / Tạ Thị Thúy Anh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 907 TA-A 2006.
|
|
|
|