Refine your search

Your search returned 15345 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Hương cây - Bếp lửa : Thơ ; Bếp lửa - Khoảng trời : Thơ ; Đất sau mưa : Thơ / Bằng Việt by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 BA-V 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 BA-V 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 BA-V 2015.

Phù sa (tập truyện). Mảnh vườn xưa hoang vắng (tập truyện) / Đỗ Chu by Series: Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 ĐO-C 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐO-C 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 ĐO-C 2015.

Đất ngoại ô : Thơ ; Mặt đường khát vọng : Thơ ; Ngôi nhà có ngọn lửa ấm : Thơ / Nguyễn Khoa Điềm by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 NG-Đ 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-Đ 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 NG-Đ 2015.

У партизан юженого Вьетнама / И. Риффо by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Всенное изжательство, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.704 PИФ 1967.

Tục ngữ Mường Thanh Hóa / Cao Sơn Hải by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Sân khấu, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(CA-H) 2018.

Bên kia sông Đuống : Thơ ; Lá diêu bông : Thơ ; 99 Tình khúc : Thơ / Hoàng Cầm by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 HO-C 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 HO-C 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 HO-C 2015.

Chuyên đề nấm / Nguyễn Lân Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHTH, 1972-1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 579 NG-D 1973.

Miền Nam giữ vững thành đồng : Lược sử đồng bào Miền Nam đấu tranh chống Mỹ và tay sai. Tập 3, 1963-1965 / Trần Văn Giàu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7042 TR-G(3) 1968, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7042 TR-G(3) 1968.

Việt Nam hội nhập kinh tế Đông Á trong khuôn khổ ASEAN +3 / Nguyễn Hồng Sơn, Nguyễn Anh Thu (Đồng chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 337.597059 VIE 2015.

Nơi giáp mặt : thơ / Cảnh Trà, Trần Nhật Thu, Quang Huy by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 CA-T 1971.

Lịch Việt nam 1901-2010 / Nguyễn Mậu Tùng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 529.3 NG-T 1992.

Đầu sóng : thơ / Hoàng Trung Thông by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 HO-T 1968, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 HO-T 1968.

Vietnamese studies. No. 35 / Ed. : Nguyen Khac Vien by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Xunhasaba, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7 VIE(35) 1972, ...

Đồng tháng Tám, thơ. Anh vẫn hành quân, thơ. Sen quê Bác, thơ / Trần Hữu Thung by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TR-T 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TR-T 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 TR-T 2015.

Tiếng hát quê ta : Thơ ; Sáng thơ : Thơ ; Nghe bước xuân về : Thơ ; Đất nước và lời ca : Thơ ; Tuyển tập Nguyễn Xuân Sanh / Nguyễn Xuân Sanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 NG-S 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-S 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 NG-S 2015.

Ánh trăng, thơ. Cát trắng, thơ. Mẹ và em, thơ / Nguyễn Duy by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 NG-D 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-D 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 NG-D 2015.

Ca dao, tục ngữ, thành ngữ Tày - Nùng / Nông Viết Toại ; Bế Ngọc Tượng ; Lục Văn Pảo by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NO-T) 2018.

Sách Hán Nôm của người Sán Chay / Phiên âm, dịch nghĩa, giới thiệu: Đỗ Thị Hảo by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(SAC) 2015.

Khảo cứu hệ thống loại hình truyện kể Tày ở vùng Đông Bắc Việt Nam / Vũ Anh Tuấn (Sưu tầm, biên soạn) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209597 HOI(KHA) 2020, ...

Di sản cổ văn Việt Nam : Truyện nôm khuyết danh / Bùi Văn Vượng (Chủ biên) ; Hoàng Phong, Lê Thị Bình, Chu Giang (sưu tầm, tuyển chọn, chú giải) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.209597 DIS 2017, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).

Pages