Results
|
|
Tuyển tập Trương Chính : hai tập. Tập 2 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.92209 TR-C(2) 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Thơ trữ tình / Hainrich Hainơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (5)Call number: 831 HAI 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 831 HAI 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 831 HAI 2000, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (7)Call number: 831 HAI 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tạp văn tuyển tập. Tập 3 / Lỗ Tấn ; Ngd.: Trương Chính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (5)Call number: 895.18 LO(3) 1963, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1).
|
|
|
Tuyển tập Tế Hanh. Tập 2 / Tế Hanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 895.922134 TE-H(2) 1997, ...
|
|
|
Truyện Tây Bắc / Tô Hoài by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 TO-H 1960.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 6 / Phong Vũ ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.92209 NHA(6) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NHA(6) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NHA(6) 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.92209 NHA(6) 2000.
|
|
|
Tạp văn : tuỳ bút - ký - ghi chép / Chu Lai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.922834 CH-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 CH-L 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 CH-L 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922834 CH-L 2001, ...
|
|
|
Người không mang họ : tiểu thuyết / Xuân Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 XU-Đ 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 XU-Đ 2014. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 XU-Đ 2014.
|
|
|
|
|
|
Mùa lá rụng trong vườn : tiểu thuyết / Ma Văn Kháng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 MA-K 2014. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|
|
|
Ao làng (Tiểu thuyết). Chị cả Phây (Tập truyện ngắn ) / Ngô Ngọc Bội by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 NG-B 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-B 2014. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 NG-B 2014, ...
|
|
|
Đất trắng : Tiểu thuyết. Phần 2 / Nguyễn Trọng Oánh by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-O(2) 2014. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 NG-O(2) 2014, ...
|
|
|
Đất miền Đông : tiểu thuyết. Tập 1 / Nam Hà by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 NA-H(1) 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NA-H(1) 2014. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 NA-H(1) 2014, ...
|
|
|
Đất miền Đông : tiểu thuyết. Tập 2 / Nam Hà by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 NA-H(2) 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NA-H(2) 2014. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 NA-H(2) 2014, ...
|
|
|
Đất miền Đông : tiểu thuyết. Tập 3, Quyển 1/ Nam Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 NA-H(3.1) 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NA-H(3.1) 2014. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 NA-H(3.1) 2014, ...
|