Results
|
|
|
|
|
Những người cầm cờ. Tập 2 / Ôlếc Gôntrar ; Ngd. : Vũ Anh, Phạm Ngữ, Hồ Tú Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 891.73 GON(2) 1967, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 GON(2) 1967. Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 891.73 GON(2) 1967, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu học thuyết Páplốp áp dụng vào giáo dục
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 573.8 TIM 1960.
|
|
|
Tìm hiểu lịch sử phát triển xã hội Việt Nam / Minh Tranh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn sử địa, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 MI-T 1957, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 MI-T 1957. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 959.7 MI-T 1957, ...
|
|
|
Tìm hiểu nghệ thuật viết kịch / Nguyễn Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Vụ văn hoá quần chúng xuất bản , 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 809.2 NG-N 1969, ...
|
|
|
|
|
|
Vùng cao : truyện ký / Đỗ Quang Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 ĐO-T 1971.
|
|
|
Vụ mùa chưa gặt : tập truyện / Nguyễn Kiên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 NG-K 1965. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922334 NG-K 1965, ...
|
|
|
Tìm lại dấu vết Vân Đồn lịch sử / Đỗ Văn Ninh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Quảng Ninh : Ty văn hoá Thông tin Quảng Ninh, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 ĐO-N 1971. Phòng DVTT Thanh Xuân (6)Call number: 959.702 ĐO-N 1971, ...
|
|
|
|
|
|
Vệ sinh em gái / Châu Thị Hạnh by
Edition: In lần thứ 2 có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 613 CH-H 1971, ...
|
|
|
Voòng Dìn : kịch 4 màn / Hoài Giao by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922234 HO-G 1961.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bông mai mùa lạnh / Lê Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 LE-P 1979.
|
|
|
Xử án vụ máy bay gián điệp biệt kích C.47 của Mỹ-Diệm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 XUA 1961. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 959.7043 XUA 1961.
|
|
|
Một số vấn đề nhà nước / Phạm Văn Đồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 320.9597 PH-Đ 1980, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 320.9597 PH-Đ 1980, ...
|