Results
|
|
Động vật không xương sống. Tập 1 / V.A. Đôghen by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 592 ĐOG(1) 1961, ...
|
|
|
|
|
|
Tên cây rừng Việt nam / Nguyễn Tích, Trần Hợp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn , 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 634.97 NG-T 1971, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Huyết học. Tập 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 616.15 HUY(1) 1978.
|
|
|
Giáo trình thực tập thổ nhưỡng / Cb. : Nguyễn Mười by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 631.4 GIA 1979, ...
|
|
|
|
|
|
Nước và công nghiệp hoá học / Dương Văn Đảm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 660 DU-Đ 1979, ...
|
|
|
Hoá học phân tích định tính / Hoàng Minh Châu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 543 HO-C 1977. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 543 HO-C 1977.
|
|
|
Đại Nam thực lục. Tập 30, Chính biên đệ tứ kỷ IV
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 959.7029 ĐAI(30) 1974, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 959.7029 ĐAI(30) 1974, ...
|
|
|
Công xã Pari / Hoàng Vĩ Nam by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 944 HO-N 1966. Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 944 HO-N 1966, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 944 HO-N 1966.
|
|
|
Phan Bội Châu niên biểu : tự phê phán / Ngd. : Phạm Trọng Điềm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VSĐ, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70092 PH-C 1957, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 959.70092 PH-C 1957, ...
|
|
|
|
|
|
Kiếm sống / Macxim Gorki ; Người dịch: Thanh Lam, Trần Khuyến, Cẩm Tiêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (6)Call number: 891.73 GOR 1964, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 891.73 GOR 1964, ...
|
|
|
Tập theo sức khoẻ - tập theo ý muốn
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thể dục thể thao, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 796 TAP 1978. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 796 TAP 1978.
|
|
|
|
|
|
|