Refine your search

Your search returned 3924 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Sharing rising incomes : disparities in China by Series: China 2020 series
Material type: Text Text; Format: microfiche ; Literary form: Not fiction ; Audience: Preschool;
Language: Eng
Publication details: Washington, D.C. : World Bank, 1997
Other title:
  • Disparities in China
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 339.20951 SHA 1997.

Thi học cổ điển Trung Hoa : Học phái - Phạm trù - Mệnh đề / Phương Lựu (Chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.109 THI 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 THI 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.109 THI 2017.

对外汉语教学概论 / 刘珣主编 ; 田善继, 冯惟钢副主编., 刘珣., 田善继., 冯惟钢. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2018
Title translated: Dui wai Han yu jiao xue gai lun /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.178 DUI 2018.

Chuỗi giá trị toàn cầu của các tập đoàn xuyên quốc gia : những tiếp cận thực tiễn từ Trung Quốc. Sách chuyên khảo / Nguyễn Việt Khôi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.88 NG-K 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.88 NG-K 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.88 NG-K 2014.

Ứng xử bạo lực với bạn bè ở học sinh PTTH Hà Nội: Thực trạng và các giải pháp can thiệp tại trường học : Đề tài NCKH. QG.14.39 / Nguyễn Thị Như Trang ; Lương Bích Thủy ... [et al] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn , 2016
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Pending hold (1).

Precambrian evolution of the north china craton / Guochun Zhao by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Amsterdam: Elsevier/APl , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.7 ZHA 2014.

Ngô Sĩ Liên và Đại Việt sử ký toàn thư : Đề tài NCKH. QG97.11 / Phan Đại Doãn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: 1998
Other title:
  • Ngo Si Lien and Dai Viet history of book
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.701 PH-D 1998.

Giải bài tập vật lí 10 : nâng cao (biên soạn theo chương trình mới) / Nguyễn Chí Cường by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.076 NG-C 2009.

The rise of modern China / I.C.Y. Hsu by
Material type: Text Text; Format: microfiche ; Literary form:
Language: English
Publication details: New York, Oxford University Press, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951/.03 HSU 1970.

現代中国の地域産業と企業 / 関満博 著. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 新評論 , 1992
Title translated: ゲンダイ チュウゴク ノ チイキ サンギョウ ト キギョウ.; Gendai chugoku no chiiki sangyo to kigyo; Local industry and enterprise in present-day China /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 338.4 SEK 1992.

中,港,台著名大学手册 (1999-2000) : 亚洲著名大学手册 (丛书). 第一册
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: River Edge N.J. : 八方文化企業公司, 1999
Title translated: Danh mục trường đại học trứ danh của Trung Quốc đại lục, Hương Cảng, Đài Loan (1999-2000) : Tùng thư danh mục trường đại học trứ danh châu Á..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 378.51 DAN(1) 1999, ...

So sánh quan hệ gia đình truyền thống của Trung Quốc và Việt Nam trên cứ liệu tục ngữ ca dao thơ ca dân gian Trung Quốc và Việt Nam : Luận văn ThS. Đông phương học: 60 31 06 01 / Thái Minh (Cai Ming) ; Nghd. : TS. Nghiêm Thúy Hằng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH&NV, 2014
Dissertation note: Luận văn ThS. Châu Á học -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.1 THA 2014.

20 năm Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế trung ương 1978 - 1998 : lưu hành nội bộ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.9597 HAI 1998.

Văn học Trung Quốc : tài liệu tham khảo. Tập 4 (Văn học hiện đại tiếp theo) / Bs. : Bùi Văn Ba ; Đặng Thai Mai by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.1 VAN(4) 1963.

Về vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc trong cách mạng Trung Quốc / Trương Chấp Nhất by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.251 TRU 1963.

Vệ sinh trẻ em / Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG , 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 613.4 NG-P 2001, ...

Mai Hắc Đế Truyền thuyết và lịch sử / Đinh Văn Hiến, Đinh Lê Yên by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An. : Nxb. Nghệ An, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7013 ĐI-H 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7013 ĐI-H 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7013 ĐI-H 2010.

三國演義人物畫传 / 画:叶雄,文:李永桂 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 百家出版社, 2002
Title translated: Truyện vẽ các nhân vật Tam Quốc diễn nghĩa /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.1 DIE 2002, ...

Từ điển Anh - Việt - Hoa = English Vietnamese Chinese dictionary / Biên soạn : Thanh Vân, Nguyễn Duy Nhường, Nguyễn Thị Khánh Minh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 TH-V 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 TH-V 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 TH-V 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Pages